06/06/2018, 15:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Công nghệ chế tạo máy | A | 13 | |
| 2 | 102 | Công nghệ Thực phẩm | A | 15 | |
| 3 | 102 | Công nghệ Thực phẩm: | B | 15.5 | |
| 4 | 103 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
| 5 | 103 | Công nghệ sinh học: | B | 14 | |
| 6 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
| 7 | 105 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
| 8 | 105 | Công nghệ kỹ thuật hóa học: | B | 14 | |
| 9 | 106 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 13 | |
| 10 | 106 | Công nghệ chế biến thủy sản: | B | 14 | |
| 11 | 107 | Đảm bảo chất lượng và ATTP | A | 13 | |
| 12 | 107 | Đảm bảo chất lượng và ATTP: | B | 14 | |
| 13 | 401 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
| 14 | 401 | Quản trị kinh doanh: | D1 | 13 | |
| 15 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13 | |
| 16 | 402 | Tài chính - Ngân hàng: | D1 | 13 | |
| 17 | 403 | Kế toán | A | 13 | |
| 18 | 403 | Kế toán: | D1 | 13 |