06/06/2018, 15:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210205 | Thanh nhạc | 28 | ||
2 | 7210243 | Biên đạo múa | 31 | ||
3 | 7210244 | Huấn luyện múa | 30 | ||
4 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 27.5 | ||
5 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | 25.5 | ||
6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 29 | ||
7 | 7320101 | Báo chí | C | 16 | |
8 | 7220342 | Quản lý văn hóa | R | 21 | |
9 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N | 29 |