06/06/2018, 15:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D1.2.3.4.5.6 | 13 | |
| 2 | 402 | Kế Toán | A.D1.2.3.4.5.6 | 13 | |
| 3 | 403 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1.2.3.4.5.6 | 13 | |
| 4 | 101 | Kỹ thuật điện tử . truyền thông | A | 13 | |
| 5 | 102 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
| 6 | C65 | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | A | 10 | |
| 7 | C66 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
| 8 | C67 | Quản trị kinh doanh | A.D1.2.3.4.5.6 | 10 | |
| 9 | C68 | Kế toán | A.D1.2.3.4.5.6 | 10 | |
| 10 | C69 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1.2.3.4.5.6 | 10 |