06/06/2018, 15:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C900107 | Cao đẳng Dược | A | 12.5 | |
| 2 | C720330 | Cao đẳng Kỹ thuật Y học | B | 11 | |
| 3 | C720332 | Cao đẳng Xét nghiệm Y học | B | 12 | |
| 4 | C720502 | Cao đẳng Hộ sinh | B | 11 | |
| 5 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng | B | 11.5 | |
| 6 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B | 20.5 | |
| 7 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 17 |