06/06/2018, 15:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 15.5 | |
| 2 | 102 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 15.5 | |
| 3 | 103 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 15 | |
| 4 | 104 | Công nghệ kỹ thuật điện . điện tử ( chuyên ngành công nghệ kỹ thuật điện ) | A | 15 | |
| 5 | 105 | Công nghệ kỹ thuật điện tử . truyền thông | A | 15 | |
| 6 | 106 | Khoa học máy tính | A | 13.5 | |
| 7 | 107 | Kế toán | A | 17 | |
| 8 | 107 | Kế toán : | D1 | 16.5 | |
| 9 | 108 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A | 13 | |
| 10 | 109 | Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | |
| 11 | 109 | Quản trị kinh doanh: | D1 | 15 | |
| 12 | 110 | Công nghệ may | A | 13 | |
| 13 | 111 | Công nghệ may ( chuyên ngành thiết kế thời trang ) | A | 13 | |
| 14 | 112 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
| 15 | 118 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19.5 | |
| 16 | 124 | Công nghệ điều khiển và tự động hóa | A | 15.5 | |
| 17 | 126 | Hệ thống thông tin | A | 13.5 | |
| 18 | 127 | Tài chính ngân hàng | A | 17 | |
| 19 | 127 | Tài chính ngân hàng: | D1 | 16.5 | |
| 20 | 129 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 14 | |
| 21 | 136 | Kỹ thuật phần mềm | A | 13.5 | |
| 22 | 139 | Việt Nam học | D1 | 13 |