06/06/2018, 15:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Công nghệ may | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
| 3 | Kế toán | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
| 4 | Tin học ứng dụng | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
| 5 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
| 6 | Thiết kế thời trang | H.V | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
| 7 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | A | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
| 9 | Tiếng Anh | D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
| 10 | Marketing | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt |