06/06/2018, 15:40
Điểm chuẩn trường Đại Học Cần Thơ - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Sư phạm Toán học | A | 15.5 | |
2 | 102 | Sư phạm Toán - Tin học | A | 13 | |
3 | 103 | Toán ứng dụng | A | 13 | |
4 | 104 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
5 | 105 | Sư phạm Vật lý - Tin học | A | 13 | |
6 | 106 | Sư phạm Vật lý - Công nghệ | A | 13 | |
7 | 107 | Giáo dục Tiểu học | A.D1 | 14 | |
8 | 108 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) | A | 13 | |
9 | 109 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế biến) | A | 13 | |
10 | 110 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí giao thông) | A | 13 | |
11 | 111 | Kỹ thuật công trình XD (XD công trình thủy) | A | 13 | |
12 | 112 | Kỹ thuật công trình XD (XD dân dụng và CN) | A | 16.5 | |
13 | 113 | Kỹ thuật công trình XD (XD cầu đường) | A | 14 | |
14 | 114 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
15 | 115 | Kỹ thuật điện tử truyền thông | A | 14.5 | |
16 | 116 | Kỹ thuật điện. điện tử (Kỹ thuật điện) | A | 13.5 | |
17 | 117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A | 13 | |
18 | 118 | Quản lý công nghiệp | A | 13 | |
19 | 120 | Hệ thống thông tin | A | 13 | |
20 | 121 | Kỹ thuật phần mềm | A | 14 | |
21 | 122 | Truyền thông và mạng máy tính | A | 13.5 | |
22 | 123 | Khoa học máy tính | A | 13 | |
23 | 124 | Công nghệ thông tin (Tin học ứng dụng) | A | 13 | |
24 | 125 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 13 | |
25 | 126 | Kỹ thuật máy tính | A | 13 | |
26 | 201 | Công nghệ thực phẩm | A | 15 | |
27 | 202 | Công nghệ thực phẩm (Chế biến thủy sản) | A | 13 | |
28 | 203 | Sư phạm Hóa học | A | 15.5 | |
29 | 203 | Sư phạm Hóa học: | B | 16.5 | |
30 | 204 | Hóa học | A | 17 | |
31 | 204 | Hóa học: | B | 18 | |
32 | 205 | Hóa học (Hóa dược) | A | 18.5 | |
33 | 205 | Hóa học (Hóa dược): | B | 19.5 | |
34 | 206 | Kỹ thuật hóa học | A | 13.5 | |
35 | 301 | Sư phạm Sinh học | B | 14.5 | |
36 | 302 | Sư phạm Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
37 | 303 | Sinh học | B | 14 | |
38 | 304 | Công nghệ sinh học | A | 17.5 | |
39 | 304 | Công nghệ sinh học: | B | 18.5 | |
40 | 305 | Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y; Công nghệ giống vật nuôi) | B | 14 | |
41 | 306 | Thú y (Thú y; Dược thú y) | B | 15 | |
42 | 307 | Nuôi trồng thủy sản | B | 15.5 | |
43 | 308 | Bệnh học thủy sản | B | 14 | |
44 | 309 | Nuôi trồng thủy sản (Nuôi và bảo tồn sinh vật biển) | B | 14 | |
45 | 310 | Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng;Công nghệ giống cây trồng; Nông nghiệp sạch) | B | 14 | |
46 | 311 | Nông học | B | 15.5 | |
47 | 312 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 14 | |
48 | 313 | Bảo vệ thực vật | B | 17 | |
49 | 314 | Khoa học môi trường | A | 17 | |
50 | 314 | Khoa học môi trường: | B | 18 | |
51 | 315 | Khoa học đất | B | 14 | |
52 | 317 | Sinh học (Vi sinh vật học) | B | 15.5 | |
53 | 318 | KH Môi trường (Quản lý tài nguyên và môi trường) | A | 15.5 | |
54 | 318 | KH Môi trường (Quản lý tài nguyên và môi trường) | B | 16.5 | |
55 | 401 | Kinh tế | A.D1 | 15.5 | |
56 | 402 | Kế toán | A.D1 | 15.5 | |
57 | 403 | Tài chính-Ngân hàng (TC-Ngân hàng; TC doanh nghiệp) | A.D1 | 17.5 | |
58 | 404 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 17 | |
59 | 405 | Kinh tế nông nghiệp | A.D1 | 15 | |
60 | 406 | QT Kinh doanh (Kinh doanh quốc tế) | A.D1 | 14.5 | |
61 | 407 | Phát triển nông thôn | A | 13.5 | |
62 | 407 | Phát triển nông thôn: | B | 14.5 | |
63 | 408 | Quản lý đất đai | A | 13 | |
64 | 409 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 13 | |
65 | 409 | Quản lý nguồn lợi thủy sản: | B | 14 | |
66 | 410 | KT Nông nghiệp (Kinh tế tài nguyên-môi trường) | A.D1 | 14.5 | |
67 | 411 | KT Nông nghiệp (Kinh tế thủy sản) | A.D1 | 14.5 | |
68 | 412 | Kế toán (Kế toán - Kiểm toán) | A.D1 | 16.5 | |
69 | 414 | QT Kinh doanh (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A.D1 | 13.5 | |
70 | QT Kinh doanh (Marketing) | A.D1 | 13.5 | ||
71 | QT Kinh doanh (Kinh doanh thương mại) | A.D1 | 13 | ||
72 | Luật (Luật Hành chính; Luật Tư pháp; Luật Thương mại) | A | 16 | ||
73 | Luật (Luật Hành chính; Luật Tư pháp; Luật Thương mại:) | C | 17 | ||
74 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16 | ||
75 | Văn học | C | 17 | ||
76 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | ||
77 | Sư phạm Địa lý | C | 14 | ||
78 | Giáo dục công dân | C | 14 | ||
79 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | C | 16 | ||
80 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch: | D1 | 15 | ||
81 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 15 | ||
82 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1.D3 | 13 | ||
83 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | ||
84 | Thông tin học | D1 | 13 | ||
85 | Ngôn ngữ Anh (Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh) | D1 | 14.5 | ||
86 | Ngôn ngữ Pháp | D1.D3 | 13 | ||
87 | Giáo dục thể chất | T | 23 | ||
88 | Kỹ thuật công trình xây dựng (XD dân dụng và công nghiệp) | A | 13 | ||
89 | Kế toán | A.D1 | 13 | ||
90 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1 | 13 | ||
91 | QT Kinh doanh (Kinh doanh quốc tế) | A.D1 | 13 | ||
92 | Luật (Luật Hành chính; Luật Tư pháp; Luật Thương mại) | A | 13 | ||
93 | Luật (Luật Hành chính; Luật Tư pháp; Luật Thương mại): | C | 14 | ||
94 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 |