Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ thông tin A 14
2 201 Khoa học môi trường A 14.5
3 201 Khoa học môi trường: B 18
4 401 Kế toán A 15
5 401 Kế toán: D1 16
6 402 Quản trị kinh doanh A 15
7 402 Quản trị kinh doanh: D1 15.5
8 403 Tài chính – Ngân hàng A 15
9 403 Tài chính – Ngân hàng: D1 15.5
10 503 Luật A 14
11 503 Luật: C 17.5
12 503 Luật:: D1 14
13 601 Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch) C 16
14 601 Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch). D1 14.5
15 602 Khoa học thư viện A 13.5
16 602 Khoa học thư viện : B 15.5
17 602 Khoa học thư viện:: C 14.5
18 602 Khoa học thư viện :. D1 13.5
19 701 Ngôn ngữ Anh (TM-DL) D1 17.5
20 801 Thanh nhạc N 29.5
21 111 Sư phạm Toán học A 18
22 112 Sư phạm Vật lí A 15
23 211 Sư phạm Hóa học A 15.5
24 311 Sư phạm Sinh học B 15
25 611 Sư phạm Ngữ văn C 15.5
26 612 Sư phạm Lịch sử C 15
27 613 Sư phạm Địa lý A 14
28 613 Sư phạm Địa lý: C 15.5
29 614 GD Chính trị C 15
30 614 GD Chính trị: D1 15
31 711 Sư phạm Tiếng Anh D1 15.5
32 811 Sư phạm Âm nhạc N 32
33 812 Sư phạm Mĩ thuật H 30.5
34 911 GD Tiểu học A 14
35 911 GD Tiểu học: D1 15
36 912 GD Mầm non M 17.5
37 913 Quản lí giáo dục A 14.5
38 913 Quản lí giáo dục: C 14.5
39 913 Quản lí giáo dục:: D1 14.5
40 C99 CD Giáo dục Mầm non M 15 Điểm chuẩn NV 2 : 15.5
0