05/06/2018, 23:20
Điểm chuẩn Đại học Y dược - ĐH Huế 3 năm qua 2017-2016-2015
: Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2015 Điểm chuẩn 2016 Điểm chuẩn 2017 Điểm chuẩn trung bình 3 năm Chỉ tiêu 2017 Y đa khoa 52720101 B00 26,5 25,75 28,25 26,83 500 Y học dự phòng 52720103 B00 22,5 21 22 ...
:
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2015 | Điểm chuẩn 2016 | Điểm chuẩn 2017 | Điểm chuẩn trung bình 3 năm | Chỉ tiêu 2017 |
Y đa khoa | 52720101 | B00 | 26,5 | 25,75 | 28,25 | 26,83 | 500 |
Y học dự phòng | 52720103 | B00 | 22,5 | 21 | 22 | 21,83 | 120 |
Y học cổ truyền | 52720201 | B00 | 24 | 21 | 25,5 | 23,50 | 80 |
Y tế công cộng | 52720301 | B00 | 20,75 | 18 | 18 | 18,92 | 80 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 52720330 | B00 | 22,75 | 21 | 24,5 | 22,75 | 60 |
Xét nghiệm y học | 52720332 | B00 | 22 | 21 | 24,5 | 22,50 | 100 |
Dược học | 52720401 | B00 | 26 | 24 | 27 | 25,67 | 160 |
Điều dưỡng | 52720501 | B00 | 21,75 | 21 | 23,5 | 22,08 | 150 |
Răng - Hàm - Mặt | 52720601 | B00 | 25,75 | 24 | 27,75 | 25,83 | 100 |