Danh sách trúng tuyển NVBS đợt 1 trường sĩ quan lục quân 1
Thí sinh trúng tuyển phải nộp: Bản chính Giấy chứng nhận kết quả thi THPT Quốc gia năm 2017 về Trường để xác nhận nhập học trước 17.00 ngày 26/8/2017 (tính theo dấu bưu điện nếu nộp bằng thư chuyển phát nhanh). Quá thời hạn trên, thí sinh không nộp giấy tờ quy định xem như từ chối nhập học. ...
Thí sinh trúng tuyển phải nộp: Bản chính Giấy chứng nhận kết quả thi THPT Quốc gia năm 2017 về Trường để xác nhận nhập học trước 17.00 ngày 26/8/2017 (tính theo dấu bưu điện nếu nộp bằng thư chuyển phát nhanh). Quá thời hạn trên, thí sinh không nộp giấy tờ quy định xem như từ chối nhập học.
STT |
SBD |
Họ và tên |
Tổng điểm |
1 |
24003356 |
NGUYỄN XUÂN KHA |
28 |
2 |
30015962 |
PHAN VĂN TẠO |
28 |
3 |
05001235 |
MẠC THỊ DƯNG |
28 |
4 |
09002246 |
HÀ ĐẠI THÁNH |
28 |
5 |
28007816 |
NGUYỄN THẾ NAM |
28 |
6 |
28011466 |
NGUYỄN HOÀI TRANG |
27.75 |
7 |
07002677 |
QUÀNG VĂN TOẢN |
27.75 |
8 |
07000638 |
LÒ VĂN NHƯƠI |
27.75 |
9 |
09002309 |
TRẦN CÔNG TUYẾN |
27.5 |
10 |
27007643 |
PHẠM LÝ ĐẠI |
27.5 |
11 |
01040539 |
VI KHÁNH HÒA |
27.5 |
12 |
27007525 |
PHẠM ĐỨC QUANG |
27.25 |
13 |
28010125 |
BÙI VĂN PHONG |
27.25 |
14 |
15003175 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
27 |
15 |
18006003 |
VŨ VĂN TUẤN |
26.5 |
16 |
12003187 |
HÀ THỊ DUYÊN |
26.25 |
17 |
30012609 |
PHAN THANH SANG |
26.25 |
18 |
05001271 |
LONG THỊ HIỀN |
26.25 |
19 |
28010975 |
TRỊNH VĂN ĐỨC |
26.25 |
20 |
05000128 |
GIÀNG THỊ HỌA |
26.25 |
21 |
33007526 |
VÕ HOÀI MINH |
26 |
22 |
23006402 |
BÙI VĂN TIỀM |
26 |
23 |
28005739 |
TRƯƠNG VĂN THÁI |
26 |
24 |
28023234 |
CHU ĐÌNH ĐỒNG |
25.75 |
25 |
45002931 |
HỨA VĂN TƯỜNG |
25.75 |
26 |
28005069 |
PHẠM VĂN TIẾN |
25.5 |
27 |
30007113 |
HỒ NGỌC HÀO |
25.5 |
28 |
09000094 |
LƯƠNG NGỌC TÂN |
25.25 |
29 |
36000937 |
HÀ VĂN HOÀNG |
25.25 |
30 |
18004015 |
PHẠM THẾ HỘI |
25.25 |
31 |
21004041 |
TẠ MINH HIẾU |
25.25 |
32 |
05001398 |
HÀ THỊ NHIÊN |
25 |
33 |
29015629 |
ĐINH VĂN HÒA |
25 |
34 |
13001182 |
TRƯƠNG VĂN HUẾ |
25 |
35 |
01047021 |
HOÀNG VĂN DỰ |
24.75 |
36 |
24003295 |
LÊ QUỐC HÀO |
24.75 |
37 |
22011456 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
24.75 |
38 |
38004921 |
NGUYỄN QUỐC TOÀN |
24.75 |
39 |
38009949 |
VŨ VĂN DUY |
24.58 |
40 |
64003891 |
THÁI THANH SANG |
24.5 |
41 |
26002428 |
PHẠM THỊ MƠ |
24.5 |
42 |
16000270 |
BÙI THỊ BÍCH HỒNG |
24.5 |
43 |
40020818 |
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
24.5 |
44 |
26000265 |
TRẦN CÔNG HẬU |
24.25 |
45 |
28016955 |
LÊ QUANG TIẾN |
24.25 |
46 |
11002056 |
NÔNG CAO THẾ |
24 |
47 |
12012744 |
TRƯƠNG KHÁNH LINH |
24 |
48 |
28015692 |
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
24 |
49 |
06003678 |
TRẦN QUYỀN AN |
24 |
50 |
18002226 |
LĂNG VĂN TRỌNG |
23.75 |
51 |
24003256 |
LÊ THANH CHÚC |
23.5 |
52 |
15011857 |
HÀ THỊ KHÁNH LINH |
23.5 |
53 |
15001579 |
ĐỖ HOÀI LÂM |
23.5 |
54 |
21004350 |
PHẠM THẾ TÀI |
23.5 |
55 |
47002417 |
BÁ XUÂN HIỆP |
23.5 |
56 |
01035851 |
BÙI THÙY DUNG |
23.25 |
57 |
15007208 |
NGUYỄN HÀ NHỊ |
23.25 |
58 |
14000479 |
LÈO VĂN BÌNH |
23.25 |
59 |
09006777 |
BÙI TRUNG KIÊN |
23.25 |
60 |
57007278 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
23.25 |
61 |
27004435 |
PHẠM THỊ HẢI ANH |
23.25 |
62 |
24003465 |
DƯƠNG THẾ QUYỀN |
23.25 |
63 |
59007160 |
THẠCH XEM |
23.25 |
64 |
15009797 |
PHÙNG VĂN KHÁNH |
23 |
65 |
13000314 |
LÊ TRUNG HIẾU |
22.75 |
66 |
12001261 |
ĐÀO TÙNG DƯƠNG |
22.75 |
67 |
18012679 |
VŨ THỊ THANH HUYỀN |
22.75 |
68 |
28016378 |
TRẦN QUỲNH ANH |
22.75 |
69 |
18006254 |
TẠ MINH TÙNG |
22.75 |
Theo TTHN