05/06/2018, 23:20
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh 3 năm qua 2017,2016,2015
: Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2015 Điểm chuẩn 2016 Điểm chuẩn 2017 Điểm chuẩn trung bình 3 năm Chỉ tiêu 2017 Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) 52720101 B00 24,5 23,5 25,25 24,42 350 Y học dự phòng (Bác sĩ YHDP) ...
:
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2015 | Điểm chuẩn 2016 | Điểm chuẩn 2017 | Điểm chuẩn trung bình 3 năm | Chỉ tiêu 2017 |
Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | 52720101 | B00 | 24,5 | 23,5 | 25,25 | 24,42 | 350 |
Y học dự phòng (Bác sĩ YHDP) | 52720103 | B00 | 23,75 | 21 | 18,5 | 21,08 | 50 |
Y tế công cộng ( Đại học YTCC) | 52720301 | B00 | 20,25 | 15 | 15,5 | 16,92 | 50 |
Xét nghiệm y học (Đại học xét nghiệm 4 năm) | 52720332 | B00 | 15 | 19,5 | 17,25 | 50 | |
Điều dưỡng ( Đại học điều dưỡng) | 52720501 | B00 | 21,25 | 19 | 18 | 19,42 | 300 |
Theo TTHN