06/06/2018, 14:07
Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 27 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 22 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00, C00, D01 | 15.5 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 20 | |
6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00, C00, D01 | 15.5 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00 | 15.5 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, B00 | 15.5 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, B00 | 15.5 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, A01, B00 | 15.5 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00, A01, B00 | 15.5 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | A00, C00, D01 | 15.5 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A00, C00, D01 | 15.5 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00, C00, D01 | 15.5 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | |
17 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
19 | 7310201 | Chính trị học | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
20 | 7310201A | Chính trị học (chuyên ngành Chính sách công) | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
21 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
22 | 7310630 | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
23 | 7320101 | Báo chí | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15.5 | |
25 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 15.5 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15.5 | |
27 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
29 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D01 | 15.5 | |
30 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D01 | 15.5 | |
31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
32 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | --- | |
33 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, B00, D01 | --- | |
34 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
35 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, B00, D01 | --- | |
36 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
37 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
38 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
39 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
40 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
41 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
42 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, B00, D01 | --- | |
43 | 7620102 | Khuyến nông | A00, B00, D01 | 15.5 | |
44 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D01 | 15.5 | |
45 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D01 | 15.5 | |
46 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 15.5 | |
47 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D01 | 15.5 | |
48 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D07 | --- | |
49 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D01 | 15.5 | |
51 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, D01 | 15.5 |