Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01 15.5
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01 27
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01 22
4 7140205 Giáo dục Chính trị A00, C00, D01 15.5
5 7140206 Giáo dục Thể chất T00 20
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00, C00, D01 15.5
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B00 15.5
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, B00 15.5
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, B00 15.5
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, A01, B00 15.5
11 7140213 Sư phạm Sinh học A00, A01, B00 15.5
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn A00, C00, D01 15.5
13 7140218 Sư phạm Lịch sử A00, C00, D01 15.5
14 7140219 Sư phạm Địa lý A00, C00, D01 15.5
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 24
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 20
17 7229042 Quản lý văn hoá A00, A01, C00, D01 15.5
18 7310101 Kinh tế A00, A01, C00, D01 15.5
19 7310201 Chính trị học A00, A01, C00, D01 15.5
20 7310201A Chính trị học (chuyên ngành Chính sách công) A00, A01, C00, D01 15.5
21 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, C00, D01 15.5
22 7310630 Việt Nam học A00, A01, C00, D01 15.5
23 7320101 Báo chí A00, A01, C00, D01 15.5
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15.5
25 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 15.5
26 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15.5
27 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 15.5
28 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15.5
29 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D01 15.5
30 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D01 15.5
31 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15.5
32 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 ---
33 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, B00, D01 ---
34 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 15.5
35 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, B00, D01 ---
36 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D01 15.5
37 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, B00, D01 15.5
38 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01 15.5
39 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 15.5
40 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ A00, A01, B00, D01 15.5
41 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 15.5
42 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, B00, D01 ---
43 7620102 Khuyến nông A00, B00, D01 15.5
44 7620105 Chăn nuôi A00, B00, D01 15.5
45 7620109 Nông học A00, B00, D01 15.5
46 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01 15.5
47 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00, B00, D01 15.5
48 7720301 Điều dưỡng A00, B00, D07 ---
49 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 15.5
50 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D01 15.5
51 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, D01 15.5
0