06/06/2018, 13:59
Điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
3 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | --- | |
4 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | --- | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 23.5 | |
6 | 7340115C | Marketing | A00; A01; D01; D96 | --- | |
7 | 7340115Q | Marketing | A00; A01; D01; D96 | --- | |
8 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 21.25 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 23.5 | |
10 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | --- | |
11 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | --- | |
12 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 21.75 | |
13 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | --- | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
15 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | --- | |
16 | 7340301Q | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | --- | |
17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 21.25 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D96 | 23.25 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | 23.25 | |
20 | 7810201C | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | --- | |
21 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D96 | 23 |