Điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 23
3 7340101C Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 ---
4 7340101Q Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 ---
5 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 23.5
6 7340115C Marketing A00; A01; D01; D96 ---
7 7340115Q Marketing A00; A01; D01; D96 ---
8 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 21.25
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 23.5
10 7340120C Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 ---
11 7340120Q Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 ---
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 21.75
13 7340201C Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 ---
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 23
15 7340301C Kế toán A00; A01; D01; D96 ---
16 7340301Q Kế toán A00; A01; D01; D96 ---
17 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 21.25
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D96 23.25
19 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D96 23.25
20 7810201C Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D96 ---
21 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D96 23
0