Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương năm 2015
Theo kết quả kỳ thi THPT Quốc gia STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Điểm chuẩn (dự kiến) Hệ Đại học 1 52480201 Công nghệ thông tin TLH, TLA 15 2 ...
Theo kết quả kỳ thi THPT Quốc gia |
||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Hệ Đại học |
||||
1 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
TLH, TLA |
15 |
2 |
52510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
TLH, TLA |
15 |
3 |
52580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
TLH, TLA |
15 |
4 |
52340301 |
Kế toán |
TLH, TLA, TVA |
15 |
5 |
52340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
TLH, TLA, TVA |
15 |
6 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
TLH, TLA, TVA |
15 |
7 |
52340406 |
Quản trị văn phòng |
TLH, TLA, TVA, VSD |
15 |
8 |
52340120 |
Kinh doanh quốc tế |
TLH, TLA, TVA |
15 |
Hệ Cao đẳng |
||||
1 |
51480202 |
Tin học ứng dụng |
TLH, TLA |
12 |
2 |
51510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
TLH, TLA |
12 |
3 |
51510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
TLH, TLA, THS |
12 |
4 |
51340301 |
Kế toán |
TLH, TLA, TVA |
12 |
5 |
51340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
TLH, TLA, TVA |
12 |
6 |
51340407 |
Thư ký văn phòng |
TLH, TLA, TVA, VSD |
12 |
7 |
51380201 |
Dịch vụ pháp lý |
TLH, TLA, TVA, VSD |
12 |
8 |
51220201 |
Tiếng Anh |
TLA, TVA |
12 |
9 |
51900107 |
Dược sĩ |
TLH, THS |
12 |
Ghi chú: TLH: Toán, Vật lí, Hóa học; TLA: Toán, Vật Lí, Anh văn; TVA: Toán, Ngữ văn, Anh Văn; |
||||
VSD: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; THS: Toán, Hóa học, Sinh học. |
||||
Theo Đề án tuyển sinh riêng của Trường |
||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Hệ Đại học |
||||
1 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
TLH, TLA |
12 |
2 |
52510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
TLH, TLA |
12 |
3 |
52580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
TLH, TLA |
12 |
4 |
52340301 |
Kế toán |
TLH, TLA, TVA |
12 |
5 |
52340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
TLH, TLA, TVA |
12 |
6 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
TLH, TLA, TVA |
12 |
7 |
52340406 |
Quản trị văn phòng |
TLH, TLA, TVA, VSD |
12 |
8 |
52340120 |
Kinh doanh quốc tế |
TLH, TLA, TVA |
12 |
Hệ Cao đẳng |
||||
1 |
51480202 |
Tin học ứng dụng |
TLH, TLA |
11 |
2 |
51510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
TLH, TLA |
11 |
3 |
51510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
TLH, TLA, THS |
11 |
4 |
51340301 |
Kế toán |
TLH, TLA, TVA |
11 |
5 |
51340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
TLH, TLA, TVA |
11 |
6 |
51340407 |
Thư ký văn phòng |
TLH, TLA, TVA, VSD |
11 |
7 |
51380201 |
Dịch vụ pháp lý |
TLH, TLA, TVA, VSD |
11 |
8 |
51220201 |
Tiếng Anh |
TLA, TVA |
11 |
9 |
51900107 |
Dược sĩ |
TLH, THS |
11 |
Ghi chú: TLH: Toán, Vật lí, Hóa học; TLA: Toán, Vật Lí, Anh văn; TVA: Toán, Ngữ văn, Anh Văn; |
||||
VSD: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; THS: Toán, Hóa học, Sinh học. |
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin: DCL (dấu cách) DKB (dấu cách) Mãngành gửi 8712 Ví dụ: DCL DKB D340301 gửi 8712 Trong đó DKB là Mã trường D340301 là mã ngành Kế toán |
zaidap.com Tổng hợp
>> Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên môi trường TPHCM năm 2015
>> Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2015