Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, A16, D01 15.5
2 7310101CL Kinh tế (chất lượng cao) A00, A01, A16, D01 ---
3 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, C15, D01 ---
4 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, A16, D01 ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C15, D01 16
6 7340101CL Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) A00, A01, C15, D01 ---
7 7340115 Marketing A00, A01, C15, D01 15.5
8 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C15, D01 15.5
9 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C15, D01 ---
10 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D03 15.5
11 7340201CL Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) A00, A01, D01, D03 ---
12 7340301 Kế toán A00, A01, A16, D01 16
13 7340302 Kiểm toán A00, A01, A16, D01 15.5
14 7340302CL Kiểm toán (chất lượng cao) A00, A01, A16, D01 ---
15 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C15, D01 15.5
16 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, A16, D01 15.5
17 7340405CL Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) A00, A01, A16, D01 ---
18 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A00, A01, D01, D03 15.5
19 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) A00, A01, C15, D01 15.5
20 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, A16, D01 15.5
21 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, A16, D01 15.5
22 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (liên kết) A00, A01, A16, D01 ---
0