06/06/2018, 13:59
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
2 | 7310101CL | Kinh tế (chất lượng cao) | A00, A01, A16, D01 | --- | |
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, C15, D01 | --- | |
4 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, A16, D01 | --- | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 16 | |
6 | 7340101CL | Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) | A00, A01, C15, D01 | --- | |
7 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 15.5 | |
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C15, D01 | 15.5 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C15, D01 | --- | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D03 | 15.5 | |
11 | 7340201CL | Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) | A00, A01, D01, D03 | --- | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A16, D01 | 16 | |
13 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
14 | 7340302CL | Kiểm toán (chất lượng cao) | A00, A01, A16, D01 | --- | |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C15, D01 | 15.5 | |
16 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
17 | 7340405CL | Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) | A00, A01, A16, D01 | --- | |
18 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | A00, A01, D01, D03 | 15.5 | |
19 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | A00, A01, C15, D01 | 15.5 | |
20 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
21 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
22 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (liên kết) | A00, A01, A16, D01 | --- |