Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2015
TT Ngành đào tạo Mã ngành Tô hợp môn xét tuyển Điêm trúng tuyên năm 2015 1 Công nghệ thông tin 52480201 Toán, Ngữ văn, tiếng Anh 21.25 2 Ke toán 52340301 Toán, Ngữ ...
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tô hợp môn xét tuyển |
Điêm trúng tuyên năm 2015 |
1 |
Công nghệ thông tin |
52480201 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
21.25 |
2 |
Ke toán |
52340301 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30.75 |
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
52340201 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30.50 |
4 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
52340103 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
31.00 |
5 |
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
31.25 |
6 |
Quốc tế học |
52220212 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30.00 |
7 |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
32.50 |
8 |
Ngôn ngữ Nga |
52220202 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
29.00 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Nga |
||||
9 |
Ngôn ngữ Pháp |
52220203 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30.75 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Pháp |
||||
10 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
31.50 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Trung |
||||
11 |
Ngôn ngữ Đức |
52220205 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30.25 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Đức |
||||
12 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
52220206 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30.25 |
13 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
52220207 |
Toán, Ngừ văn, tiếng Anh |
28.75 |
14 |
Ngôn ngữ Italia |
52220208 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
29.50 |
15 |
Tgôn ngữ Nhật |
52220209 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
33.00 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Nhật |
||||
16 |
sígôn ngữ Hàn Quốc |
52220210 |
Toán, Ngữ văn, tiếng Ành |
32.75 |
Xem danh sách đăng kí xét tuyển Nv1 Đại học Hà Nội năm 2015 tại: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-ha-noi-NHF.html
Đăng ký nhận chính xác nhất, Soạn tin: DCL (dấu cách) NHF (dấu cách) Mãngành gửi 8712 Ví dụ: DCL NHF D220201 gửi 8712 Trong đó NHF là Mã trường D220201 là mã ngành Ngôn ngữ Anh |
zaidap.com Tổng hợp
>> Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2015
>> Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên môi trường TPHCM năm 2015