Điểm chuẩn Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 --- D01
2 7310608 Đông phương học C20, D15 ---
3 7310608 Đông phương học C00; D01 --- C20
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D15 --- C00
5 7340301 Kế toán A00; A04; C01; D01 --- A04
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A04; C01; D01 --- A01
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01, A05 ---
8 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A04 --- A01
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A04; C01; D01 --- A04
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A04; C01; D01 --- A04
11 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học C08 ---
12 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A06; B00 --- A06
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C01, D01 --- C00
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, B02, C08 --- B00
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C01, D01 --- C00
0