Địa điểm thi vào lớp 10 TPHCM năm 2015
Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 tại TPHCM năm 2015 được tổ chức thi trong 2 ngày 11/6 và 12/6/2015. Xem chi tiết thông tin tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 tại TPHCM: http://tin.tuyensinh247.com/tuyen-sinh-vao-lop-10-tphcm-nam-2015-c22a22079.html DỰ KIẾN ĐỊA ĐIỂM HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT ...
Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 tại TPHCM năm 2015 được tổ chức thi trong 2 ngày 11/6 và 12/6/2015.
Xem chi tiết thông tin tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 tại TPHCM: http://tin.tuyensinh247.com/tuyen-sinh-vao-lop-10-tphcm-nam-2015-c22a22079.html
DỰ KIẾN ĐỊA ĐIỂM HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT - KHÓA NGÀY 11/6/2015
STT | Mã cụm | Mã HĐ | Hội đồng coi thi | SP | Địa chỉ | Số ĐT | Quận/Huyện |
1 | C01 | T001 | THCS Minh Đức | 25 | 75 Nguyễn Thái Học, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 38367850 | 1 |
2 | C01 | T002 | THCS Đức Trí | 20 | 273 Nguyễn Trãi, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1 | 38324284 | 1 |
3 | C01 | T003 | THCS Chu Văn An | 25 | 115 Cống Quỳnh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | 38324797 | 1 |
4 | C01 | T004 | THCS Đồng Khởi | 34 | 11 Phan Văn Trường, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 38242568 | 1 |
5 | C02 | T005 | THCS Huỳnh Khương Ninh | 18 | 59/61 Huỳnh Khương Ninh, P.ĐaKao, Q.1 | 38203901 | 1 |
6 | C02 | T006 | THCS Trần Văn Ơn | 37 | 161B Nguyễn Văn Thủ, P.ĐaKao, Q.1 | 38224721 | 1 |
7 | C02 | T007 | THCS Võ Trường Toản | 28 | 11 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | 38225824 | 1 |
8 | C03 | T008 | THCS An Phú | 29 | 589C KP4, P.An Phú, Q.2 | 38989721 | 2 |
9 | C04 | T009 | THCS Lương Đình Của | 27 | 02 Lê Hiến Mai, P.Thạnh Mỹ Lợi, Q.2 | 22189246 | 2 |
10 | C05 | T010 | THCS Bàn Cờ | 28 | Đường số 3, Cư xá Đô Thành, P.4, Q.3 | 38394300 | 3 |
11 | C05 | T011 | THCS Colette | 24 | 10 Hồ Xuân Hương, P.6, Q.3 | 39306859 | 3 |
12 | C05 | T012 | THCS Kiến Thiết | 24 | 223/4 Nguyễn Đình Chiểu, P.5, Q.3 | 38298480 | 3 |
13 | C05 | T013 | THCS Lê Lợi | 30 | 282 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 | 39327705 | 3 |
14 | C06 | T014 | THCS Hai Bà Trưng | 23 | 295 Hai Bà Trưng, P.8, Q.3 | 38290169 | 3 |
15 | C06 | T015 | THCS Đoàn Thị Điểm | 32 | 413/86 Lê Văn Sỹ, P.12, Q.3 | 39318025 | 3 |
16 | C06 | T016 | THCS Bạch Đằng | 20 | 386/42 Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3 | 39319824 | 3 |
17 | C07 | T017 | THCS Nguyễn Huệ | 23 | 42 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 | 39401475 | 4 |
18 | C08 | T018 | THCS Vân Đồn | 22 | 243 Hoàng Diệu, P.8, Q.4 | 39401786 | 4 |
19 | C09 | T019 | THCS Khánh Hội A | 22 | A75 Nguyễn Thần Hiến, P.18, Q.4 | 39404798 | 4 |
20 | C10 | T020 | THCS Trần Bội Cơ | 40 | 266 Hải Thượng Lãn Ông, P.14, Q.5 | 38552203 | 5 |
21 | C10 | T021 | THCS Hồng Bàng | 42 | 132 Hùng Vương, P.12, Q.5 | 38552854 | 5 |
22 | C11 | T022 | THCS Ba Đình | 38 | 129 Phan Văn Trị, P.2, Q.5 | 39236949 | 5 |
23 | C11 | T023 | THCS Lý Phong | 39 | 83 Nguyễn Duy Dương, P.9, Q.5 | 38359616 | 5 |
24 | C12 | T024 | THCS Bình Tây | 28 | 36A Bình Tây, P.1, Q.6 | 38537459 | 6 |
25 | C12 | T025 | THCS Hậu Giang | 25 | 176/1A Hậu Giang, P.6, Q.6 | 39605234 | 6 |
26 | C12 | T026 | THCS Phạm Đình Hổ | 24 | 270 Gia Phú, P.1, Q.6 | 38552000 | 6 |
27 | C13 | T027 | THCS Lam Sơn | 26 | 805A Hậu Giang, P.11, Q.6 | 38752018 | 6 |
28 | C13 | T028 | THCS Nguyễn Văn Luông | 28 | 241/159 Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | 37550335 | 6 |
29 | C13 | T029 | THCS Phú Định | 26 | 94Bis Lý Chiêu Hoàng, P.10, Q.6 | 38752139 | 6 |
30 | C14 | T030 | THCS Nguyễn Hữu Thọ | 37 | 62 Lâm Văn Bền, P.Tân Kiểng, Q.7 | 38728934 | 7 |
31 | C15 | T031 | THCS Nguyễn Hiền | 34 | 66 Lý Phục Man, P.Bình Thuận, Q.7 | 37738251 | 7 |
32 | C16 | T032 | THCS Hoàng Quốc Việt | 27 | D29 đường số 3 KDC Vạn Phát Hưng, P.Phú Mỹ, Q.7 | 22132307 | 7 |
33 | C17 | T033 | THCS Nguyễn Thị Thập | 20 | 411/3 Nguyễn Thị Thập, P.Tân Phong, Q.7 | 37750280 | 7 |
34 | C18 | T034 | THCS Dương Bá Trạc | 21 | 134 Dương Bá Trạc, P.2, Q.8 | 38569153 | 8 |
35 | C19 | T035 | THCS Chánh Hưng | 36 | 995 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 | 38569044 | 8 |
36 | C20 | T036 | THCS Lý Thánh Tông | 18 | 481 Hưng Phú, P.9, Q.8 | 38598746 | 8 |
37 | C21 | T037 | THCS Bông Sao A | 25 | 53 Bùi Minh Trực, P.5, Q.8 | 38568469 | 8 |
38 | C22 | T038 | THCS Tùng Thiện Vương | 30 | 381 Tùng Thiện Vương, P.12, Q.8 | 38559348 | 8 |
39 | C23 | T039 | THCS Bình Đông | 18 | 58 Phú Định, P.16, Q.8 | 39801179 | 8 |
40 | C24 | T040 | THPT Nguyễn Huệ | 32 | Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | 38961720 | 9 |
41 | C25 | T041 | THCS Trần Quốc Toản | 36 | 381 Đường Lê Văn Việt KP6, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 | 38966689 | 9 |
42 | C26 | T042 | THCS Hoa Lư | 26 | Đường Quang Trung KP2, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 | 38963231 | 9 |
43 | C27 | T043 | THPT Phước Bình | 36 | Số 02 đường 22, P.Phước Bình, Q.9 | 37313790 | 9 |
44 | C28 | T044 | THCS Nguyễn Văn Tố | 20 | 42A Nguyễn Lâm, P.6, Q.10 | 38578790 | 10 |
45 | C28 | T045 | THCS Hoàng Văn Thụ | 29 | 322 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 | 39270540 | 10 |
46 | C28 | T046 | THPT Sương Nguyệt Anh | 19 | 249 Hòa Hảo, P.3, Q.10 | 38358176 | 10 |
47 | C29 | T047 | THPT Diên Hồng | 26 | 11 Thành Thái, P.14, Q.10 | 38644551 | 10 |
48 | C29 | T048 | THCS Lạc Hồng | 16 | 436/14 đường 3 tháng 2, P.14, Q.10 | 38655703 | 10 |
49 | C30 | T049 | THCS Lê Quý Đôn | 28 | 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 | 38619533 | 11 |
50 | C30 | T050 | THCS Lê Anh Xuân | 28 | 40 đường 762 - Hồng Bàng, P.1, Q.11 | 39631619 | 11 |
51 | C30 | T051 | THCS Nguyễn Văn Phú | 18 | 161B/112 Lạc Long Quân, P.3, Q.11 | 39633134 | 11 |
52 | C31 | T052 | THCS Chu Văn An | 20 | 01 Dương Đình Nghệ, P.8, Q.11 | 38581862 | 11 |
53 | C31 | T053 | THCS Hậu Giang | 34 | 08 Lò Siêu, P.15, Q.11 | 39690427 | 11 |
54 | C31 | T054 | THCS Phú Thọ | 20 | 1122 Đường 3/2, P.12, Q.11 | 39628889 | 11 |
55 | C32 | T055 | THCS Trần Hưng Đạo | 31 | TL29 KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 | 62562932 | 12 |
56 | C33 | T056 | THCS Trần Quang Khải | 30 | 641 KP3, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 | 38837012 | 12 |
57 | C33 | T057 | THCS Nguyễn Hiền | 30 | Đường TTH07 KP3, P.Tân Thới Hiệp, Q.12 | 35970054 | 12 |
58 | C33 | T058 | THCS Nguyễn Huệ | 23 | KP2, P.Hiệp Thành, Q.12 | 37170256 | 12 |
59 | C34 | T059 | THCS Nguyễn An Ninh | 39 | 90E KP3, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | 62504314 | 12 |
60 | C35 | T060 | THCS Phan Bội Châu | 38 | 36 KP2, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | 37155809 | 12 |
61 | C36 | T061 | THCS Thanh Đa | 20 | Cạnh lô L Cư xá Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh | 35565939 | Bình Thạnh |
62 | C36 | T062 | THCS Lê Văn Tám | 25 | 107F Chu Văn An, P.26, Q.Bình Thạnh | 38412337 | Bình Thạnh |
63 | C37 | T063 | THCS Phú Mỹ | 28 | 120B Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh | 38407579 | Bình Thạnh |
64 | C37 | T064 | THCS Đống Đa | 28 | 217 đường D2, P.25 Q.Bình Thạnh | 54456261 | Bình Thạnh |
65 | C38 | T065 | THCS Trương Công Định | 23 | 131 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh | 38412368 | Bình Thạnh |
66 | C38 | T066 | THCS Hà Huy Tập | 35 | 07 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh | 38412699 | Bình Thạnh |
67 | C39 | T067 | THCS Bình Lợi Trung | 33 | Đường Trục 13, P.13 Q.Bình Thạnh | 35533273 | Bình Thạnh |
68 | C40 | T068 | THCS Nguyễn Văn Trỗi | 22 | 112/24 Nguyễn Tuân, P.3, Q.Gò Vấp | 38956020 | Gò vấp |
69 | C40 | T069 | THCS Nguyễn Văn Nghi | 25 | 111 Lương Ngọc Quyến, P.5, Q.Gò Vấp | 38958408 | Gò vấp |
70 | C40 | T070 | THCS Gò Vấp | 17 | 01 Nguyễn Du, P.7, Q.Gò Vấp | 38945326 | Gò vấp |
71 | C41 | T071 | THCS Quang Trung | 27 | 73B/563 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp | 38940409 | Gò vấp |
72 | C41 | T072 | THCS Nguyễn Du | 25 | 119 Thống Nhất, P.11, Q.Gò Vấp | 39968863 | Gò vấp |
73 | C42 | T073 | THCS Nguyễn Trãi | 29 | 111/1203 Lê Đức Thọ, P.13, Q.Gò Vấp | 36022504 | Gò vấp |
74 | C42 | T074 | THCS Phạm Văn Chiêu | 29 | 04 Phạm Văn Chiêu, P.8, Q.Gò Vấp | 38941312 | Gò vấp |
75 | C42 | T075 | THCS Huỳnh Văn Nghệ | 28 | 237/65 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp | 66840917 | Gò vấp |
76 | C43 | T076 | THCS Lý Tự Trọng | 21 | 578 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp | 38949756 | Gò vấp |
77 | C43 | T077 | THCS Phan Tây Hồ | 21 | 18B/27 Thống Nhất, P.16, Q.Gò Vấp | 38942030 | Gò vấp |
78 | C43 | T078 | THCS An Nhơn | 21 | 15 Đường số 24, P.6, Q.Gò Vấp | 38950147 | Gò vấp |
79 | C44 | T079 | THCS Độc Lập | 31 | 94 Thích Quảng Đức, P.5, Q.Phú Nhuận | 38442262 | Phú Nhuận |
80 | C44 | T080 | THCS Đào Duy Anh | 18 | 14 Lê Quý Đôn, P.12, Q.Phú Nhuận | 62774171 | Phú Nhuận |
81 | C44 | T081 | THPT Phú Nhuận | 34 | 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận | 54491729 | Phú Nhuận |
82 | C45 | T082 | THCS Ngô Sĩ Liên | 29 | 12 Phạm Văn Hai, P.2, Q.Tân Bình | 38446267 | Tân Bình |
83 | C50 | T087 | THCS Hoàng Hoa Thám | 35 | 135 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | 38100374 | Tân Bình |
84 | C48 | T085 | THCS Ngô Quyền | 27 | 97 Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình | 38490067 | Tân Bình |
85 | C52 | T089 | THCS Lý Thường Kiệt | 17 | 58 Thiên Phước, P.9, Q.Tân Bình | 38642349 | Tân Bình |
86 | C46 | T083 | THCS Tân Bình | 30 | 873 CMT8, P.7, Q.Tân Bình | 38640400 | Tân Bình |
87 | C47 | T084 | THCS Nguyễn Gia Thiều | 29 | 272 Lý Thường Kiệt, P.6, Q.Tân Bình | 38645699 | Tân Bình |
88 | C49 | T086 | THCS Trường Chinh | 22 | 162T Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình | 39485006 | Tân Bình |
89 | C51 | T088 | THCS Âu Lạc | 28 | 46 Hoàng Việt, P.4, Q.Tân Bình | 38443168 | Tân Bình |
90 | C53 | T090 | THCS Bình Thọ | 23 | 39 Thống Nhất, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 37221677 | Thủ Đức |
91 | C54 | T091 | THCS Linh Trung | 33 | 05 KP2, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức | 38979906 | Thủ Đức |
92 | C55 | T092 | THCS Lê Quý Đôn | 29 | 2/34 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | 38966722 | Thủ Đức |
93 | C56 | T093 | THCS Thái Văn Lung | 32 | 33/2A, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức | 38961494 | Thủ Đức |
94 | C57 | T094 | THCS Bình Chiểu | 32 | Đường 2 KP3, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức | 37293648 | Thủ Đức |
95 | C58 | T095 | THCS Ngô Chí Quốc | 28 | KP9, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức | 37269801 | Thủ Đức |
96 | C59 | T096 | THCS Đa Phước | 32 | A3/99 Quốc lộ 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh | 37780023 | Bình Chánh |
97 | C60 | T097 | THCS Bình Chánh | 32 | B15/8 Ấp 2, xã Bình Chánh, H.Bình Chánh | 38758404 | Bình Chánh |
98 | C61 | T098 | THCS Tân Túc | 38 | C1/3 Bùi Thanh Khiết KP3, TT Tân Túc, H.Bình Chánh | 37602799 | Bình Chánh |
99 | C62 | T099 | THCS Vĩnh Lộc B | 30 | F6/40 Lại Hùng Cường, H.Bình Chánh | 37653324 | Bình Chánh |
100 | C63 | T100 | THPT Lê Minh Xuân | 40 | G11/1 ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh | 37660323 | Bình Chánh |
101 | C64 | T101 | THPT An Nghĩa | 25 | Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ | 22486628 | Cần Giờ |
102 | C65 | T102 | THPT Cần Thạnh | 16 | Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ | 37860059 | Cần Giờ |
103 | C66 | T103 | THCS Tân Thông Hội | 39 | Đường 28 ấp Hậu, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | 38920285 | Củ Chi |
104 | C67 | T104 | THCS Thị Trấn 2 | 32 | Lê Vĩnh Huy KP7, TT Củ Chi, H.Củ Chi | 37908082 | Củ Chi |
105 | C68 | T105 | THCS Nguyễn Văn Xơ | 21 | Đường 694 ấp Bình Thượng 1, Xã Thái Mỹ, H.Củ Chi | 37913212 | Củ Chi |
106 | C69 | T106 | THCS Trung Lập | 27 | Đường 712 ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi | 38926081 | Củ Chi |
107 | C70 | T107 | THCS Phú Hòa Đông | 33 | Nguyễn Thị Nê ấp Phú Hòa, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ Chi | 38927734 | Củ Chi |
108 | C71 | T108 | THCS Tân Thạnh Đông | 34 | Tỉnh lộ 15 ấp 7, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi | 38927043 | Củ Chi |
109 | C72 | T109 | THCS Nguyễn An Khương | 28 | 66/6 KP3, Thị trấn Hóc Môn, H.Hóc Môn | 22167868 | Hóc Môn |
110 | C72 | T110 | THCS Lý Chính Thắng 1 | 28 | 5/5 ấp Dân Thắng 2, Xã Tân thới Nhì, H.Hóc Môn | 37130651 | Hóc Môn |
111 | C73 | T111 | THCS Phan Công Hớn | 25 | 18/6 ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn | 37126198 | Hóc Môn |
112 | C73 | T112 | THCS Nguyễn Hồng Đào | 27 | 288/2D Nguyễn Văn Bứa ấp 6, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | 37120965 | Hóc Môn |
113 | C73 | T113 | THCS Xuân Thới Thượng | 28 | 35 Phan Văn Hớn ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn | 37135151 | Hóc Môn |
114 | C74 | T114 | THCS Đông Thạnh | 28 | 205 Đặng Thúc Vịnh ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc Môn | 37110623 | Hóc Môn |
115 | C74 | T115 | THCS Tô Ký | 25 | 12 ấp Chánh 1, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn | 38910452 | Hóc Môn |
116 | C75 | T116 | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 24 | 421 Huỳnh Tấn Phát KP7, Thị trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè | 38738431 | Nhà Bè |
117 | C76 | T117 | THCS Hai Bà Trưng | 29 | Ấp 2 Nguyễn Bình, Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè | 37822196 | Nhà Bè |
118 | C77 | T118 | THCS Võ Thành Trang | 34 | 218 Tân Quý, P.Tân Quý, Q.Tân Phú | 38472315 | Tân Phú |
119 | C77 | T119 | THCS Phan Bội Châu | 38 | 35 Độc Lập, P.Tân Thành, Q.Tân Phú | 38495989 | Tân Phú |
120 | C77 | T120 | THCS Lê Anh Xuân | 39 | 211/53 Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | 22152682 | Tân Phú |
121 | C78 | T121 | THCS Đặng Trần Côn | 20 | 14 Trần Văn Ơn, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | 38496032 | Tân Phú |
122 | C78 | T122 | THCS Lê Lợi | 33 | 47/22A S11 Tây Thạnh, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 38162476 | Tân Phú |
123 | C79 | T123 | THCS Hùng Vương | 18 | 20F Lương Minh Nguyệt, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | 39612245 | Tân Phú |
124 | C79 | T124 | THCS Tân Thới Hòa | 27 | 149/15 Lý Thánh Tông, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | 39616090 | Tân Phú |
125 | C79 | T125 | THCS Đồng Khởi | 29 | 20 Thạch Lam, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú | 39733654 | Tân Phú |
126 | C80 | T126 | THCS Huỳnh Văn Nghệ | 22 | 89 Đường số 3, KP4, P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân | 54254567 | Bình Tân |
127 | C81 | T127 | THCS Trần Quốc Toản | 31 | 76 Kênh nước đen KP5, P.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân | 37672924 | Bình Tân |
128 | C82 | T128 | THCS Tân Tạo A | 25 | 4449/8 Nguyễn Cửu Phú, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân | 37545477 | Bình Tân |
129 | C83 | T129 | THCS Lý Thường Kiệt | 27 | 33 Trương Phước Phan KP2, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | 37519483 | Bình Tân |
130 | C84 | T130 | THCS Bình Trị Đông A | 36 | 160A Mã Lò KP2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân | 37626883 | Bình Tân |
131 | C85 | T131 | THCS Bình Tân | 22 | 173/171 An Dương Vương KP4, P.An Lạc, Q.Bình Tân | 39809340 | Bình Tân |
DỰ KIẾN ĐỊA ĐIỂM HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN - KHÓA NGÀY 12/6/2015
STT | Mã cụm | Mã HĐ | Hội đồng coi thi | SP | Địa chỉ | Số ĐT | Quận/ Huyện |
1 | C01 | CH01 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 38 | 20 Lý Tự Trọng, P.Bến Nghé, Q.1 | 38277546 | 1 |
2 | C01 | CH02 | THPT Lương Thế Vinh | 37 | 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | 39202651 | 1 |
3 | C01 | CH03 | THPT Trưng Vương | 36 | 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | 38235025 | 1 |
4 | C02 | CH05 | THPT Hùng Vương | 30 | 124 Hồng Bàng, P.14, Q.5 | 38559246 | 5 |
5 | C02 | CH06 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 33 | 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 | 38300882 | 5 |
6 | C02 | CH04 | THPT Nguyễn An Ninh | 31 | 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | 38330591 | 10 |
7 | C02 | CH07 | THPT Nguyễn Du | 29 | XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 | 38641373 | 10 |
8 | C02 | CH08 | THPT Nguyễn Khuyến | 31 | 50 Thành Thái, P.12, Q.10 | 38621053 | 10 |
9 | C03 | CH09 | THPT Nguyễn Tất Thành | 38 | 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q6 | 37558486 | 6 |
10 | C04 | CH10 | THPT Lý Thường Kiệt | 29 | Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn | 38910335 | Hóc Môn |
11 | C05 | CH11 | THPT Nguyễn Hữu Huân | 34 | 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 38978253 | Thủ Đức |
Nguồn Sở GD&ĐT TPHCM
>> Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 TPHCM năm 2015
>> Tuyển sinh vào lớp 10 TPHCM năm 2015