Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 Đại học Kiến trúc TPHCM năm 2015

>> Xem đầy đủ tất cả danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-kien-truc-tphcm-KTS.html Số hồ sơ SBD Họ Tên ĐTƯT KVƯT Ngành Tổ hợp môn Toán Văn Lý Hóa NK1 NK2 Điểm ưu tiên Tổng điểm ...

>> Xem đầy đủ tất cả danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-kien-truc-tphcm-KTS.html

Số
hồ sơ
SBD Họ Tên ĐTƯT KVƯT Ngành Tổ hợp môn Toán Văn Hóa NK1 NK2 Điểm ưu tiên Tổng điểm
115 SGD005145 PHẠM THỊ THU HUYỀN   2 D210402 H02 9 7.75 7   7   0.5 24.25
3034 TCT004365 ĐOÀN TRANG HÀ GIANG   3 D210402 H02 7 8.5     8   0 23.5
32 SGD010934 BÙI LÊ HÀ PHƯƠNG   3 D210402 H02 5.75 7.75     9   0 22.5
33 DTT015277 PHẠM NGỌC TRÂM   2 D210402 H02 7.75 7 5.75   7   0.5 22.25
3010 QGS002379 PHAN HUY CƯỜNG   3 D210402 H02 7 8.5     6.5   0 22
3041 SPS009441 TRẦN HUỲNH THIÊN KIM   3 D210402 H02 8.5 7     6.5   0 22
5 QGS013545 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ   3 D210402 H02 8.25 7.5 4.25   6   0 21.75
84 SPS000662 NGUYỄN NGỌC LAN ANH   3 D210402 H02 6.25 8.75     6.5   0 21.5
5027 DCT001544 ĐOÀN NGỌC DIỆP   3 D210402 H02 6 7     8   0 21
5062 DTT007674 NGUYỄN LÊ MINH   2NT D210402 H02 6 8   4 6   1 21
78 SPD004302 HỒ THỊ THỊNH KHƯƠNG   2 D210402 H02 7.25 7.25   5.25 6   0.5 21
3060 TTG006885 NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH   2NT D210402 H02 5 7.5     7.5 5.5 1 21
94 YDS003826 NGUYỄN DUY HẢO   2 D210402 H02 6.75 7.25     6.5   0.5 21
3028 QGS005278 PHẠM THỊ THANH HẰNG   3 D210402 H02 6.5 8 4.75   6.5   0 21
7 SGD017934 LÊ THANH XUÂN   3 D210402 H02 6.25 8.5 6   6   0 20.75
104 SPS019128 THẠCH THỊ THANH   2NT D210402 H02 7 6.5   8.25 6   1 20.5
5026 SPS022939 HỒNG LÂM NGỌC TRÂN 06 3 D210402 H02 6.5 8 5.75 5.5 5   1 20.5
3045 YDS003757 TRẦN THANH HẠNH   3 D210402 H02 7 7.5     6   0 20.5
66 SPS005217 NGUYỄN ĐỨC HẢI   2 D210402 H02 7 7     6   0.5 20.5
5015 SGD017758 MAI THỊ HÀ VY   3 D210402 H02 6.75 7.5   5.75 6   0 20.25
3053 TDL013597 LỮ NGỌC BẢO THẮNG   1 D210402 H02 4.5 7.5     6.5   1.5 20
5053 YDS011174 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG   3 D210402 H02 6 7 7.75   7   0 20
3037 HUI012953 NGUYỄN NHƯ QUỲNH   3 D210402 H02 6.25 6.75     6.5   0 19.5
3062 YDS009820 NGUYỄN PHƯƠNG NHI   3 D210402 H02 4.25 6.5     8   0 18.75
100 DTT017713 LÊ PHẠM THẢO VY   3 D210402 H02 6.25 6     6.5   0 18.75
92 HUI014835 LÊ HOÀNG ANH THI   2 D210402 H02 6.75 5.25     6   0.5 18.5
43 SPS015200 TRẦM MINH NHỰT   2NT D210402 H02 5.75 6 6.5 6.75 5 4 1 17.75
5065 SGD005942 VŨ MINH ANH KHOA   3 D210402 H02 4.5 7.25     6   0 17.75
101 SGD002318 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG   3 D210402 H02 4.5 7     6   0 17.5
3008 SPS008621 NGUYỄN MAI KHANH   3 D210402 H02 5.5 6.5     5   0 17
115 SGD005145 PHẠM THỊ THU HUYỀN   2 D210403 H02 9 7.75 7   7   0.5 24.25
3034 TCT004365 ĐOÀN TRANG HÀ GIANG   3 D210403 H02 7 8.5     8   0 23.5
32 SGD010934 BÙI LÊ HÀ PHƯƠNG   3 D210403 H02 5.75 7.75     9   0 22.5
33 DTT015277 PHẠM NGỌC TRÂM   2 D210403 H02 7.75 7 5.75   7   0.5 22.25
3010 QGS002379 PHAN HUY CƯỜNG   3 D210403 H02 7 8.5     6.5   0 22

zaidap.com Tổng hợp

>> Danh sách xét tuyển NV1 Đại học Xây dựng năm 2015

>> Danh sách thí sinh ĐKXT Đại học Kỹ thuật y dược Đà Nẵng năm 2015

0