Đại từ phản thân
(Reflexive pronouns): xuất phát từ động từ "reflex" có nghĩa là phản chiếu, loại từ phản chiếu này phản chiếu lại chủ từ của câu. thường đứng sau động từ, chủ từ hoặc đứng cuối câu và được thể hiện như sau: I - myself You - yourself (số ít) He ...
(Reflexive pronouns): xuất phát từ động từ "reflex" có nghĩa là phản chiếu, loại từ phản chiếu này phản chiếu lại chủ từ của câu.
thường đứng sau động từ, chủ từ hoặc đứng cuối câu và được thể hiện như sau:
I - myself
You - yourself (số ít)
He - himself
She - herself
It - itself
We - ourselves (số nhiều)
You - yourselves (số nhiều)
They - themselves (số nhiều)
1/ đứng sau động từ:
She serves herself in cafeteria.
Cô ấy tự phục vụ trong quán.
They were talking among themselves.
Họ đã nói chuyện cùng nhau.
2/ đứng sau chủ từ để nhấn mạnh chính ai đó đã gây ra hành động.
The students themselves decorated the room.
Chính học sinh đã trang hoàng lại phòng.
John himself boughts these gifts.
Chính anh John mua những món quà kia.
3/ đứng cuối câu:
By + đại từ phản thân <=> Alone
John washes her dishes by himself.
John rửa những cái đĩa của cô ta một mình.
Chuyên mục "đại từ phản thân" do giáo viên tiếng Anh tổng hợp.