Đại học Mở TP.HCM công bố phương án tuyển sinh năm 2017

Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Ký hiệu: MBS 1. Đối tượng tuyển sinh: Đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc đã tốt nghiệp trung cấp (Người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT phải học và được công nhận hoàn ...

Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh

Ký hiệu: MBS

1. Đối tượng tuyển sinh: Đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc đã tốt nghiệp trung cấp (Người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT phải học và được công nhận hoàn thành các môn văn hóa trong chương trình giáo dục THPT theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

2. Phạm vi tuyển sinh: Trong cả nước

3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa trên kết quả của kỳ thi THPT Quốc gia

4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:

STT Ngành học Tổ hợp môn Môn chính Chỉ tiêu (dự kiến)
Theo xét KQ thi THPT QG
1 Ngôn ngữ Anh   52220201   250
1.1 Ngôn ngữ Anh Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 Tiếng Anh  
1.2 Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Tiếng Anh  
1.3 Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14  Tiếng Anh  
1.4 Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78 Tiếng Anh  
2 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao)   52220201C   90
2.1 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 Tiếng Anh  
2.2 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Tiếng Anh  
2.3 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14  Tiếng Anh  
2.4 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78 Tiếng Anh  
3 Ngôn ngữ Trung Quốc   52220204   50
3.1 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Tiếng Anh  
3.2 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02 Tiếng Nga  
3.3 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03 Tiếng Pháp  
3.4 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04 Tiếng Trung  
3.5 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05  Tiếng Đức  
3.6 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06 Tiếng Nhật  
3.7 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78 Tiếng Anh  
3.8 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79 Tiếng Đức  
3.9 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80 Tiếng Nga  
3.10 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81 Tiếng Nhật  
3.11 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82 Tiếng Pháp  
3.12 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83 Tiếng Trung  
4 Ngôn ngữ Nhật   52220209   80
4.1 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Tiếng Anh  
4.2 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02 Tiếng Nga  
4.3 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03 Tiếng Pháp  
4.4 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04 Tiếng Trung  
4.5 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05  Tiếng Đức  
4.6 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06 Tiếng Nhật  
4.7 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78 Tiếng Anh  
4.8 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79 Tiếng Đức  
4.9 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80 Tiếng Nga  
4.10 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81 Tiếng Nhật  
4.11 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82 Tiếng Pháp  
4.12 Ngôn ngữ Nhật Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83 Tiếng Trung  
5 Đông Nam Á học   52220214   110
5.1 Đông Nam Á học Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
5.2 Đông Nam Á học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
5.3 Đông Nam Á học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
5.4 Đông Nam Á học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
5.5 Đông Nam Á học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
5.6 Đông Nam Á học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
5.7 Đông Nam Á học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
5.8 Đông Nam Á học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15     
5.9 Đông Nam Á học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức D41     
5.10 Đông Nam Á học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga D42    
5.11 Đông Nam Á học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật D43     
5.12 Đông Nam Á học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp D44     
5.13 Đông Nam Á học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung D45    
5.14 Đông Nam Á học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
5.15 Đông Nam Á học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
5.16 Đông Nam Á học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
5.17 Đông Nam Á học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
5.18 Đông Nam Á học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
5.19 Đông Nam Á học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
6 Kinh tế   52310101   180
6.1 Kinh tế Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
6.2 Kinh tế Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
6.3 Kinh tế Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
6.4 Kinh tế Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07     
7 Xã hội học   52310301   110
7.1 Xã hội học Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
7.2 Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
7.3 Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
7.4 Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
7.5 Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
7.6 Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
7.7 Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
7.8 Xã hội học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15     
7.9 Xã hội học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức D41     
7.10 Xã hội học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga D42    
7.11 Xã hội học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật D43     
7.12 Xã hội học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp D44     
7.13 Xã hội học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung D45    
7.14 Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
7.15 Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
7.16 Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
7.17 Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
7.18 Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
7.19 Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
8 Quản trị kinh doanh   52340101   240
8.1 Quản trị kinh doanh Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
8.2 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
8.3 Quản trị kinh doanh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
8.4 Quản trị kinh doanh Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07     
9 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao)   52340101C   140
9.1 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 Tiếng Anh  
9.2 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Tiếng Anh  
9.3 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07  Tiếng Anh  
9.4 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  D96 Tiếng Anh  
10 Kinh doanh quốc tế   52340120   90
10.1 Kinh doanh quốc tế Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
10.2 Kinh doanh quốc tế Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
10.3 Kinh doanh quốc tế Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
10.4 Kinh doanh quốc tế Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07     
11 Tài chính – Ngân hàng   52340201   200
11.1 Tài chính – Ngân hàng Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
11.2 Tài chính – Ngân hàng Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
11.3 Tài chính – Ngân hàng Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
11.4 Tài chính – Ngân hàng Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07     
12 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao)   52340201C   135
12.1 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao) Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 Tiếng Anh  
12.2 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Tiếng Anh  
12.3 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao) Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07  Tiếng Anh  
12.4 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao) Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  D96 Tiếng Anh  
13 Kế toán   52340301   180
13.1 Kế toán Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
13.2 Kế toán Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
13.3 Kế toán Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
13.4 Kế toán Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07     
14 Kế toán (CT chất lượng cao)   52340301C   90
14.1 Kế toán (CT chất lượng cao) Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 Tiếng Anh  
14.2 Kế toán (CT chất lượng cao) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Tiếng Anh  
14.3 Kế toán (CT chất lượng cao) Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07  Tiếng Anh  
14.4 Kế toán (CT chất lượng cao) Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  D96 Tiếng Anh  
15 Kiểm toán   52340302   70
15.1 Kiểm toán Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
15.2 Kiểm toán Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
15.3 Kiểm toán Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
15.4 Kiểm toán Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07     
16 Quản trị nhân lực   52340404   70
16.1 Quản trị nhân lực Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
16.2 Quản trị nhân lực Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
16.3 Quản trị nhân lực Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
16.4 Quản trị nhân lực Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07     
17 Hệ thống thông tin quản lý   52340405   110
17.1 Hệ thống thông tin quản lý Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
17.2 Hệ thống thông tin quản lý Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
17.3 Hệ thống thông tin quản lý Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
17.4 Hệ thống thông tin quản lý Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07     
18 Luật   52380101   150
18.1 Luật Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
18.2 Luật Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
18.3 Luật Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
18.4 Luật Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
18.5 Luật Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
18.6 Luật Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
18.7 Luật Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
19 Luật kinh tế   52380107   180
19.1 Luật kinh tế Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
19.2 Luật kinh tế Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
19.3 Luật kinh tế Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
19.4 Luật kinh tế Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
19.5 Luật kinh tế Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
19.6 Luật kinh tế Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
19.7 Luật kinh tế Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
20 Luật kinh tế (CT chất lượng cao)   52380107C   45
20.1 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 Tiếng Anh  
20.2 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Tiếng Anh  
20.3 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07  Tiếng Anh  
20.4 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14  Tiếng Anh  
21 Công nghệ sinh học   52420201   250
21.1 Công nghệ sinh học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
21.2 Công nghệ sinh học Toán, Hóa học, Sinh học  B00     
21.3 Công nghệ sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
21.4 Công nghệ sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07     
22 Khoa học máy tính   52480101   170
22.1 Khoa học máy tính Toán, Vật Lý, Hóa học A00 Toán  
22.2 Khoa học máy tính Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 Toán  
22.3 Khoa học máy tính Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Toán  
22.4 Khoa học máy tính Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07  Toán  
23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng   52510102   150
23.1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Vật Lý, Hóa học A00 Toán  
23.2 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 Toán  
23.3 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Toán  
23.4 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07  Toán  
24 Quản lý xây dựng   52580302   100
24.1 Quản lý xây dựng Toán, Vật Lý, Hóa học A00 Toán  
24.2 Quản lý xây dựng Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 Toán  
24.3 Quản lý xây dựng Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 Toán  
24.4 Quản lý xây dựng Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07  Toán  
25 Công tác xã hội   52760101   110
25.1 Công tác xã hội Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01    
25.2 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
25.3 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
25.4 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
25.5 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
25.6 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
25.7 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
25.8 Công tác xã hội Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15     
25.9 Công tác xã hội Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức D41     
25.10 Công tác xã hội Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga D42    
25.11 Công tác xã hội Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật D43     
25.12 Công tác xã hội Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp D44     
25.13 Công tác xã hội Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung D45    
25.14 Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
25.15 Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
25.16 Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
25.17 Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
25.18 Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
25.19 Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    

Theo Thethaohangngay

0