05/06/2018, 22:26

Đại học Công nghiệp Hà Nội công bố phương án tuyển sinh 2017

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Kí hiệu: DCN 1. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương 2. Phạm vi tuyển sinh: Cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: Sử dụng kết quả kỳ thi THPT quốc gia để xét tuyển 4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh: ...

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

Kí hiệu: DCN

1. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

2. Phạm vi tuyển sinh: Cả nước

3. Phương thức tuyển sinh: Sử dụng kết quả kỳ thi THPT quốc gia để xét tuyển

4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3
Theo xét KQ thi THPT QG Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn
1 52210404 Thiết kế thời trang 40 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
2 52220113 Việt Nam học 180 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
3 52220201 Ngôn ngữ Anh 210 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
4 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 70 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung  
5 52340101 Quản trị kinh doanh 770 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
6 52340101_CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7 52340101_QT Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
8 52340115 Marketing 80 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
9 52340201 Tài chính – Ngân hàng 210 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
10 52340301 Kế toán 780 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
11 52340302 Kiểm toán 140 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
12 52340404 Quản trị nhân lực 140 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
13 52340406 Quản trị văn phòng 140 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
14 52480101 Khoa học máy tính 120 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
15 52480101_QT Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
16 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 80 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
17 52480103 Kỹ thuật phần mềm 200 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
18 52480104 Hệ thống thông tin 140 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
19 52480201 Công nghệ thông tin 210 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
20 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 520 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
21 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 210 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
22 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 420 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
23 52510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 140 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
24 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 510 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
25 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 450 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
26 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 210 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
27 52510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính 140 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
28 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 260 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học  Toán, Hóa học, Tiếng Anh
29 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 60 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học  Toán, Hóa học, Tiếng Anh
30 52540204 Công nghệ may 210 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Theo Thethaohangngay

0