05/06/2018, 22:25

Đại học Công nghệ TP.HCM công bố phương án tuyển sinh 2017

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh Kí hiệu: DKC 1. Đối tượng tuyển sinh: Các thí sinh đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc đã tốt nghiệp trung cấp (người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT phải học và được ...

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Kí hiệu: DKC

1. Đối tượng tuyển sinh: Các thí sinh đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc đã tốt nghiệp trung cấp (người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT phải học và được công nhận hoàn thành các môn văn hóa trong chương trình giáo dục THPT theo quy định của Bộ GDĐT); có đủ sức khoẻ để học tập theo quy định hiện hành.

2. Phạm vi tuyển sinh: Trường tuyển thí sinh trong phạm vi cả nước.

3. Phương thức tuyển sinh: Trường thực hiện đồng thời hai phương thức tuyển sinh là xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi THPT quốc gia và xét tuyển dựa vào kết quả học tập năm lớp 12 đối với tất cả các ngành đào tạo đại học chính quy.
Riêng đối với các ngành đào tạo mà trong tổ hợp xét tuyển có môn năng khiếu Vẽ, Trường tổ chức thi tuyển sinh môn năng khiếu Vẽ cho thí sinh hoặc thí sinh nộp kết quả thi môn này ở trường khác để xét tuyển.

4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn
1 52420201 Công nghệ sinh học
Đại học chính quy
65 65 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
2 52520320 Kỹ thuật môi trường
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
3 52540101 Công nghệ thực phẩm*
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
4 52720401 Dược học
Đại học chính quy
275 275 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
5 52340201 Tài chính – Ngân hàng
Đại học chính quy
100 100 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
6 52340301 Kế toán
Đại học chính quy
100 100 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7 52340405 Hệ thống thông tin quản lý
Đại học chính quy
75 75 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
8 52480201 Công nghệ thông tin
Đại học chính quy
150 150 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
9 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
Đại học chính quy
100 100 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
10 52520103 Kỹ thuật cơ khí
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
11 52520114 Kỹ thuật cơ - điện tử
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
12 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
13 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
14 52520212 Kỹ thuật y sinh*
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
15 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
16 52540204 Công nghệ may
Đại học chính quy
25 25 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
17 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
18 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
19 52580301 Kinh tế xây dựng
Đại học chính quy
25 25 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
20 52580302 Quản lý xây dựng
Đại học chính quy
25 25 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
21 52310401 Tâm lý học
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
22 52340101 Quản trị kinh doanh
Đại học chính quy
200 200 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
23 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Đại học chính quy
75 75 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
24 52340107 Quản trị khách sạn
Đại học chính quy
75 75 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
25 52340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Đại học chính quy
75 75 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
26 52340115 Marketing
Đại học chính quy
75 75 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
27 52380107 Luật kinh tế
Đại học chính quy
100 100 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
28 52210403 Thiết kế đồ họa
Đại học chính quy
13 12 Toán, Ngữ văn, Vẽ MT Toán, Tiếng Anh, Vẽ MT Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật Toán, Tiếng Anh, Vẽ Mỹ thuật
29 52210404 Thiết kế thời trang
Đại học chính quy
10 10 Toán, Ngữ văn, Vẽ MT Toán, Tiếng Anh, Vẽ MT Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật Toán, Tiếng Anh, Vẽ Mỹ thuật
30 52210405 Thiết kế nội thất
Đại học chính quy
12 13 Toán, Ngữ văn, Vẽ MT Toán, Tiếng Anh, Vẽ MT Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật Toán, Tiếng Anh, Vẽ Mỹ thuật
31 52580102 Kiến trúc
Đại học chính quy
50 50 Toán, Ngữ văn, Vẽ MT Toán, Tiếng Anh, Vẽ MT Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật Toán, Tiếng Anh, Vẽ Mỹ thuật
32 52320104 Truyền thông đa phương tiện
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
33 52220213 Đông phương học
Đại học chính quy
50 50 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
34 52220201 Ngôn ngữ Anh
Đại học chính quy
100 100 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
35 52220209 Ngôn ngữ Nhật
Đại học chính quy
75 75 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Theo Thethaohang ngay

0