05/06/2018, 22:30
Đại học Khoa học - ĐH Thái Nguyên công bố phương án tuyển sinh 2017
2.1. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) và đủ điều kiện xét tuyển học đại học theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT 2.2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 2.3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển; Ghi chú: - Xét tuyển dựa trên kết quả thi ...
2.1. Đối tượng tuyển sinh:
Học sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) và đủ điều kiện xét tuyển học đại học theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT
2.2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
2.3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển;
Ghi chú:
- Xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT Quốc gia 2017 do Bộ GD&ĐT tổ chức;
- Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 THPT được ghi trong học bạ.
2.4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | ||||
1 | Trình độ đại học | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 25 | 15 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
2 | Trình độ đại học | 52220310 | Lịch sử | 25 | 15 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
3 | Trình độ đại học | 52220330 | Văn học | 25 | 15 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
4 | Trình độ đại học | 52320101 | Báo chí | 50 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 | Trình độ đại học | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | 40 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 | Trình độ đại học | 52340401 | Khoa học quản lý | 50 | 30 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
7 | Trình độ đại học | 52380101 | Luật | 160 | 100 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
8 | Trình độ đại học | 52420101 | Sinh học | 25 | 15 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
9 | Trình độ đại học | 52420201 | Công nghệ sinh học | 25 | 15 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
10 | Trình độ đại học | 52440102 | Vật lý học | 25 | 15 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 | Trình độ đại học | 52440112 | Hóa học | 25 | 15 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
12 | Trình độ đại học | 52440217 | Địa lý tự nhiên | 25 | 15 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13 | Trình độ đại học | 52440301 | Khoa học môi trường | 25 | 15 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
14 | Trình độ đại học | 52460101 | Toán học | 25 | 15 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 | Trình độ đại học | 52460112 | Toán ứng dụng | 25 | 15 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
16 | Trình độ đại học | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 25 | 15 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
17 | Trình độ đại học | 52720403 | Hóa dược | 25 | 15 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
18 | Trình độ đại học | 52760101 | Công tác xã hội | 60 | 40 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19 | Trình độ đại học | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 35 | 25 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Theo thethaohangngay