Cách hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng anh
1. Asking the way (Hỏi đường) Để hỏi đường, chúng ta thường dùng một trong các mẫu câu sau: • Excuse me. Could you tell me how to get to..., please? Xin lỗi. Xin Ông / Bà / Anh... vui lòng chỉ cho tôi làm thể nào đi đến...? • Excuse me. I’m looking for... Can you tell me how to get there? Xin ...
1. Asking the way (Hỏi đường) Để hỏi đường, chúng ta thường dùng một trong các mẫu câu sau: • Excuse me. Could you tell me how to get to..., please? Xin lỗi. Xin Ông / Bà / Anh... vui lòng chỉ cho tôi làm thể nào đi đến...? • Excuse me. I’m looking for... Can you tell me how to get there? Xin lỗi. Tôi đang tìm... Xin Ông / Bài / Anh... vui lòng chỉ tôi làm thế nào đến đó. • Excuse me. Is there a.. near here, please? Xin lỗi. Vui lòng gần đây có... ...
1. Asking the way (Hỏi đường)
Để hỏi đường, chúng ta thường dùng một trong các mẫu câu sau:
• Excuse me. Could you tell me how to get to..., please?
Xin lỗi. Xin Ông / Bà / Anh... vui lòng chỉ cho tôi làm thể nào đi đến...?
• Excuse me. I’m looking for... Can you tell me how to get there?
Xin lỗi. Tôi đang tìm... Xin Ông / Bài / Anh... vui lòng chỉ tôi làm thế nào đến đó.
• Excuse me. Is there a.. near here, please?
Xin lỗi. Vui lòng gần đây có... không'?
• Excuse me. Where’s the..., please?
Xin lỗi. Vui lòng... ở đâu?
2. Giving directions (Chỉ đường).
Khi chỉ đường, chúng ta thường dùng câu mệnh lệnh (Imperatives) sau lời mở đầu.
(+) - Yes, of course. Let me see... : Vâng, được. Để tôi xem...
- Go straight ahead... : Đi thẳng.
- Take the second/third... street/turning on the left/right.
Rẽ ở đường thứ hai / ba phía tay trái/ phải.
- Go up this street for two blocks: Đi ngược lên theo con đường này hai khu phố.
- Go down this Street for one block: Đi xuôi theo con đường này một khu phố.
- Take the first left/right: Rẽ ở đường thứ nhất bên trái/phải.
- Go to the end: Đi đến cuối đường.
- On your left/right: Phía trái /phải của bạn.
- Turn right/left: Rẽ phải /trái.
* Thank vou for your directions.
Cám ơn lời chỉ đường của Ông/Bà/...
- Thanks a lot for your help.
Cám ơn sự giúp dỡ của Ông/Bà... nhiều.
(-) Sorry. I don’t know. I’m not from around here.
Xin lỗi. Tôi không biết. Tôi không ở vùng này.
* Thanks anyway: Dù sao cũng cám ơn.
* Để chấm dứt lời chỉ đường, chúng ta thường dùng:
- “You can’t miss it”: Ông/Bà... sẽ không thể không gặp nó. Hay “You’ll find it.”: Ông/Bà... sẽ thấy nó.