Unit 7: The World OF Work (Thế Giới Làm Việc)

UNIT 7: THE WORLD OF WORK THẾ GIỚI LÀM VIỆC THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU: A Student's Work Unit 7 Lớp 7 Trang 72 SGK The Worker Unit 7 Lớp 7 Trang 76 SGK GRAMMAR 1. It + take + a period of time (khoảng thời gian) + infinitive (động từ nguyên mẫu) + noun (danh từ): được dùng diễn tả thời gian ...

UNIT 7: THE WORLD OF WORK THẾ GIỚI LÀM VIỆC THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU: A Student's Work Unit 7 Lớp 7 Trang 72 SGK The Worker Unit 7 Lớp 7 Trang 76 SGK GRAMMAR 1. It + take + a period of time (khoảng thời gian) + infinitive (động từ nguyên mẫu) + noun (danh từ): được dùng diễn tả thời gian cần để làm điều gì. e. g.: It takes twenty minutes to walk to school. (Đi bộ đến trường mất 20 phút.) It’ll take about fifteen ...

UNIT 7: THE WORLD OF WORK

THẾ GIỚI LÀM VIỆC

 

THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU:

 

 

 

 

GRAMMAR

1. It + take + a period of time (khoảng thời gian) + infinitive (động từ nguyên mẫu) + noun (danh từ): được dùng diễn tả thời gian cần để làm điều gì.

e. g.: It takes twenty minutes to walk to school.

(Đi bộ đến trường mất 20 phút.)

It’ll take about fifteen minutes to make a breakfast.

(Làm bữa điểm tâm sẽ mất khoảng 15 phút.)

Khi liên hệ đến người thực hiện, chúng ta dùng mẫu câu:

It + take + N + period of time + infinitive... 

e.g.: It takes my mother half an hour to make lunch.

(Mẹ tôi mất nửa giờ để nấu bữa ăn trưa.)

It took Mary two days to make this dress.

(Marx phải mất hai ngày để may áo đầm này.) 

• Câu hỏi cho cấu trúc này:

How long + do + it + take +N + infinitive + O?

How long...? : Bao lâu...?

e.g.: How long does it take you'to go to school?

(Bạn đi đến trường mất bao lâu?)

How long did it take him to paint this bike?

(Anh ấy sơn chiếc xe đạp này mất bao lâu?)

2. COMPARISON OF NOUNS (So sánh của danh từ): Comparison of unequality (So sánh không bằng).

a. Comparative degree (Cấp tương đối)

* Superiority (Bậc hơn): “nhiều...hơn"

* Count nouns (Danh từ đếm được.)

S + V + more + N(s) + than + N

e.g.: He works more hours a day than you.

(Một ngày anh ấy làm việc nhiều giờ hơn bạn.)

Vietnamese students have more holidays than American students.

(Học sinh Việt Nam có nhiều ngày nghỉ hơn học sinh Mĩ.)

* Noncount nouns (Danh từ không đếm được.)

e.g.: You have more free time than I do.

(Bạn có nhiều giờ rảnh hơn tôi.)

He always does more homework than I do.

(Anh ấy luôn luôn làm nhiều bài tập ở nhà hơn tôi.)

* Inferiority (Bậc kém): “ít... hơn"

* Count nouns (Danh từ đếm được.)

S + V + fewer + Ns + than + N

e.g.: He has fewer brothers and sisters than you.

(Anh ấy có ít anh chị hơn bạn.)

Do they have fewer holidays than you?

(Phải họ có ít ngày nghỉ hơn bạn không?)

* Noncount nouns (Danh từ không đếm được.)

S + V + less + N + than + N

e.g.: He drinks less tea than vour father.

(Ông ấy uống ít trà hơn cha bạn.)

Teachers earn less money than workers.

(Giáo viên kiếm ít tiền hơn công nhân.)

 

b. Superlative degree (Cấp tuyệt đối).

* Superiority (Bậc hơn): “nhiều... nhất”,

S + V + the most + N(s)

e.g.: This student does the most exercises.

(Học sinh này làm nhiều bài tập nhất.) 

This room has the most furniture.

(Phòng này có nhiều đồ đạc nhất.)

* Inferiority (Bậc kém): “ít... nhất”.

* Count nouns (Danh từ đếm được.)

S + V + the fewest + Ns

e.g.; He makes the fewest mistakes in the test.

(Anh ấy phạm ít lỗi nhất ở bài kiểm tra.)

This class has the fewest girls.

(Lớp này có ít nữ sinh nhất.)

0