Unit 13: Activities (Các Hoạt Động)
UNIT 13: ACTIVITIES CÁC HOẠT ĐỘNG THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU: Sports Unit 13 Lớp 7 Trang 129 SGK Come And Play Unit 13 Lớp 7 Trang 134 SGK A. SPORTS (THỂ THAO) ADJECTIVES and ADVERBS (Tính từ và trạng từ). 1. Adjectives (tính từ): là từ hay cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ (a noun) e.g.: It is a ...
UNIT 13: ACTIVITIES CÁC HOẠT ĐỘNG THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU: Sports Unit 13 Lớp 7 Trang 129 SGK Come And Play Unit 13 Lớp 7 Trang 134 SGK A. SPORTS (THỂ THAO) ADJECTIVES and ADVERBS (Tính từ và trạng từ). 1. Adjectives (tính từ): là từ hay cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ (a noun) e.g.: It is a nice room. (Đó là cái phòng xinh xắn.) The big building on that corner is the state bank. (Cao ốc to ở góc đường kia là ngân hàng ...
UNIT 13: ACTIVITIES
CÁC HOẠT ĐỘNG
THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU:
A. SPORTS (THỂ THAO)
ADJECTIVES and ADVERBS (Tính từ và trạng từ).
1. Adjectives (tính từ): là từ hay cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ (a noun)
e.g.: It is a nice room. (Đó là cái phòng xinh xắn.)
The big building on that corner is the state bank.
(Cao ốc to ở góc đường kia là ngân hàng nhà nước.)
* Positions (Vị trí.)
Tính từ thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) như: BE, BECOME (trở nên), FEEL (cảm thấy), GET (trở nên), SEEM (dường như), APPEAR (có vẻ), GROW (trở nên), LOOK (trông có vẻ), TASTE (có vị), SMELL (có mùi), SOUND (nghe có vẻ),...
e.g.: Bill is a good student. (Bill là học sinh giỏi.)
He looks sad. (Anh ấy trông có vẻ buồn.)
This coffee smells good. (Cà phê này có mùi ngon.)
* Chú ý: Tính từ không thay đổi, trừ chỉ thị tính từ (demonstrative adjectives): THIS/THESE; THAT/THOSE
e g.: She is an intelligent student.
(Chị ấy là một sinh viên thông minh.)
They’re intelligent students.
(Họ là những sinh viên thông minh.)
2, Adverbs (Trạng từ)
a. Trạng từ là từ bố nghĩa cho động từ, tính tư hay trạng từ khác,
e.g.: She cycles safely. (Chị ấy chạy xe đạp an toàn.)
She cycles very safely. (Chị ấy chạy xe đạp rất an toàn.)
She’s a very safe cyclist.
(Chị ấy là người chạy xe đạp rất an toàn.)
b. Forms of adverbs (Dạng của trạng từ).
Đa số trạng từ được cấu tạo từ tính từ bằng cách thêm tiếp vĩ ngữ / hậu tố (suffix) -LY.
e.g.: safe -> safely; quick -> quickly,...
* Cách thêm -LY:
- Thông thường chúng ta thêm -LY vào sau tính từ.
e.g.: slow -> slowly; skillful -> skillfully...
- Tính từ tận cùng bằng -Y, trước-Y là một phụ âm, chúng ta đổi -Y thành -i, rồi thêm -LY.
e.g.: easy -> easily, happy -> happily,...
- Tính từ tận cùng bằng -BLE hay -PLE, -E được thay bằng -Y.
e.g.: possible -> possibly, simple simply,...
* Chú ý:
a. Một số tính từ và trạng từ giông nhau như: LATE, HARD, EARLY, FAST, STRAIGHT (thẳng), LONG (lâu/dài), STILL (yên).
e.g.: It’s a hard work. (Đó là công việc nặng nhọc.)
He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.)
b. Trạng từ chỉ theo sau động từ thường (ordinary verbs),
e.g.: He plays skillfully. (Anh ấy chơi hay/điêu luyện.)
But his brother plays badly.
(Nhưng anh của anh ấy chơi kém.)
* GOOD: là tính từ; WELL là trạng từ.
e.g.: He’s a good pupil. (Anh ấy là học sinh giỏi.)
He did the test well. (Anh ấy làm bài kiểm tra tốt.)
1. MODAL VERBS (Khiếm trợ động từ.)
Ở lớp Sáu, chúng ta đã học các khiếm trợ động từ của tiếng Anh là: CAN/COULD, MUST, WILLAVOULD, SHALL/SHOULD, MAY/MIGHT, OUGHT TO, NEED, DARE/DARED.
a. Đặc điểm:
a1. Khiếm trợ động không thay đổi.
e.g.: He can swim. (Anh ấy bơi được.)
a2. Động từ theo sau khiếm trợ động từ phải ở dạng gôc/đơn giản.
e.g. His sister will study math.
a:3 Khiếm trợ động từ có dạng nghi vấn và phủ định như BE.
b1. Question form (Dạng nghi vấn.)
(Từ hỏi) + Modal + S + Vm + O/A? |
Vm. main verb: động từ chính
e.g.: Will we have a test tomorrow?
(Ngày mai chúng có bài kiểm tra không?
Can he drive a car? (Anh ấy lái xe được không?)
When will he come back? (Khi nào anh ấy trở lại?)
b2. Negative form (Dạng phủ định.)
S + modal + not + Vm + O/A |
e.g.: Children must not play in streets.
(Trẻ con không được chơi ở dường phố.)
I cannot speak Chinese. (Tôi không nói được tiếng Hoa.)
2. SHOULD - OUGHT TO - MUST: được dùng diễn tả lời khuyên.
* SHOULD và OUGHT TO: diễn tả lời khuyên có tính chủ quan - chúng ta nghĩ điều đó tốt / đúng nên làm.
e.g.: You ought to/should obey your parents.
(Bạn nên vâng lời cha mẹ.)
He shouldn’t stay up so late.
(Anh ấy không nên thức quá khuya.)
* MUST: diễn tả lời khuyên mạnh mẽ hơn và cương quyết hơn.
e.g.: The doctor says that he must give up smoking.
(an order which must be obeyed.)
Bác sĩ nói anh ấy phải bỏ hút thuốc.)
You must come and see me next time.
(Lần sau bạn phải đến thăm tôi.)
3. MUST NOT = MUSTN’T (không được): chỉ sự ngăn cấm
e.g: You mustn’t tell lies.
(Bạn không được nói dối/ láo.)
4. WOULD YOU LIKE +...?: diễn tả lời mời (an invitation),
e.g.: Would you like to play table tennis this afternoon, Nam?
(Nam, trưa nay chơi bóng bàn nhé?)
Would you like a glass of lemonade, Hoa?
(Hoa, uống ly nước chanh nhé?)
* Accepting the invitation, (Nhận lời mời.)
- Yes. I’d like to. (Vâng. Tôi thích lấm.)
- OK. That’s a good idea. (Được. Ý kiến hay đấy.)
Why not? (Sao lại không?)
- Sounds great. (Nghe có vẻ tuyệt.)
* Declining the invitation. (Từ chối lời mời.)
- Oh, I’m sorry. I can’t.
(Ở. Xin lỗi tôi không thể diIđến được.)
I’m afraid I can’t. I have to meet my friend.
(Tôi e ràng tôi không thể điIđến được. Tôi phải đón bạn tôi.)
- That’s too bad. Mavbe next time.
(Tiếc quá. Có lẽ lần sau vậy.)
5. REQUESTS (Câu yêu cầu)
* CAN I + V + O/A, (please)? (Vui lòng cho tôi...?)
e.g.: Can I borrow your bike this afternoon, please?
(Chiều nay vui lòng cho tôi mượn xe đạp của bạn nhé?)
Can I have your paper in a minute?
(Vui lòng cho tôi mượn tờ báo của bạn một tí nhé?)
* Agreeing. (Đồng ý.)
- Yes, of course. Here you are. (Vâng. Dĩ nhiên. (Nó) Đây.)
Go ahead. (Vâng. Dĩ nhiên. Lấy đi.)
- Sure. Here you are. (Được thôi. (Nó) Đây.)
* Declining (Từ chối.)
- I’m sorry. I’m using it. (Rất tiếc. Tôi đang / sẽ dùng nó.)
I don’t have it. (Rất tiếc. Tôi không có.)