Blast off nghĩa là gì?

Blast off chỉ việc phóng tên lửa, tàu vũ trụ lên không trung; hoặc là kích hoạt thiệt bị nổ (như pháo hoa,…). Ví dụ: The rocket blasted off successfully and is now headed for the moon. (Tên lửa đã được phóng thành công và đang hướng đến mặt trăng). My kids love blasting off ...

Blast off chỉ việc phóng tên lửa, tàu vũ trụ lên không trung; hoặc là kích hoạt thiệt bị nổ (như pháo hoa,…).

Ví dụ:

  • The rocket blasted off successfully and is now headed for the moon. (Tên lửa đã được phóng thành công và đang hướng đến mặt trăng).
  • My kids love blasting off toy rockets in the backyard and seeing how high they’ll go. (Những đứa trẻ thích phóng những tên lửa đồ chơi ở sân sau và xem chúng sẽ bay cao thế nào).
  • Our poor dog is hiding under the bed because our neighbors celebrate the Fourth of July by blasting off fireworks. (Con chó tội nghiệp của chúng ta đang trốn dưới gầm giường vì hàng xóm ăn mừng ngày 04/7 bằng việc bắn pháo hoa).
  • After the emergency crew blasted off some rocks, they were able to free the trapped hikers from the cave. (Sau khi đội cứu hộ cho nổ vài tảng đá, họ có thể cứu những người đi bộ đang mắc kẹt dưới hang).
0