Beef up nghĩa là gì?

Beef something up chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, quan trọng hơn. Ví dụ: We need to find some new players to beef up the team. (Chúng ta cần tìm một vài cầu thủ mới để tăng thêm sức mạnh cho đội). The company has plans to beef up its production. (Công ty có kế ...

Beef something up chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, quan trọng hơn.

Ví dụ:

  • We need to find some new players to beef up the team. (Chúng ta cần tìm một vài cầu thủ mới để tăng thêm sức mạnh cho đội).
  • The company has plans to beef up its production. (Công ty có kế hoạch tăng cường sản xuất).
  • The hotel plans to beef up its marketing effort. (Khách sạn có kế hoạch tăng cường nỗ lực tiếp thị).
  • The actor beefed up over a couple of months so that he could play the part of a boxer. (Nam diễn viên sẽ tập luyện thêm trong vài tháng để anh ấy có thể diễn phần của một võ sĩ).
  • My boyfriend has been going to the gym everyday for months in hopes of beefing up his frame. (Bạn trai tôi đến phòng tập mỗi ngày trong nhiều tháng với hy vọng thân hình mạnh mẽ hơn).
0