Taper off nghĩa là gì?

Taper off được dùng để chỉ việc trở nên dần dần nhỏ hơn hoặc yếu hơn, hoặc xảy ra ít thường xuyên hơn cho đến khi dừng lại. Ví dụ: His speech taper off when he said his mistake . (Bài phát biểu của ông giảm dần khi ông nói sai lầm của mình). Sales gradually tapered off for a month . ...

Taper off được dùng để chỉ việc trở nên dần dần nhỏ hơn hoặc yếu hơn, hoặc xảy ra ít thường xuyên hơn cho đến khi dừng lại.

Ví dụ:

  • His speech taper off when he said his mistake. (Bài phát biểu của ông giảm dần khi ông nói sai lầm của mình).
  • Sales gradually tapered off for a month. (Doanh số bán hàng đã giảm dần trong một tháng).
  • Lisa’s voice tapered off as she realized nobody was listening. (Giọng Lisa nhỏ dần khi cô nhận ra không ai đang nghe).
  • She has to something because sales tapered off. (Cô ấy phải làm gì đó vì doanh số bán hàng giảm dần)
  • Although saying my mistake but I don’t say to taper off. (Mặc dù nói sai lầm của tôi nhưng tôi không nói để giảm đi).

 

0