Bargain for nghĩa là gì?

Bargain for có nghĩa là mong đợi hoặc chuẩn bị cho việc gì đó; hoặc có nghĩa là đàm phán để đạt được mục đích nào đó. Ví dụ: I had to bargain for the car with the sales person who finally lowered the price by $250. (Tôi phải đàm phán về chiếc xe với người bán hàng, người cuối cùng đã hạ ...

Bargain for có nghĩa là mong đợi hoặc chuẩn bị cho việc gì đó; hoặc có nghĩa là đàm phán để đạt được mục đích nào đó.

Ví dụ:

  • I had to bargain for the car with the sales person who finally lowered the price by $250. (Tôi phải đàm phán về chiếc xe với người bán hàng, người cuối cùng đã hạ giá xuống 250 đô la).
  • They bargained for an easy flight but faced a lot of turbulence instead. (Họ đã dự tính một chuyến bay suôn sẻ nhưng đã phải đối mặt với rất nhiều hỗn loạn thay vào đó).
  • We knew the project would be difficult, but we didn’t bargain for this kind of trouble. (Chúng tôi biết dự án sẽ khó khăn nhưng chúng tôi đã không chuẩn bị cho rắc rối này).
  • We hadn’t bargained for such a long wait. (Chúng tôi đã không dự tính chờ đợi lâu như vậy).
  • The strength of opposition to the project was more than she’d bargained for. (Sức mạnh của sự phản đối dự án nhiều hơn cô ấy dự tính).
0