08/05/2018, 12:08
Bài tập Unit 3 lớp 6: At Home (Phần 1)
Bài tập trắc nghiệm Unit 3 (Test 1) Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả. Bài 1: Tìm từ mà khác nhóm các từ còn lại. 1. a. mother b. father c. teacher d. brother 2. a. engineer b. ...
Bài tập trắc nghiệm Unit 3 (Test 1)
Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả.
Bài 1: Tìm từ mà khác nhóm các từ còn lại.
1. a. mother b. father c. teacher d. brother 2. a. engineer b. sister c. nurse d. doctor 3. a. table b. desk c. chair d. book 4. a. lamp b. bench c. couch d. armchair 5. a. lamps b. couches c. books d. studentsHiển thị đáp án
1c 2b 3d 4a 5b
Bài 2: Chọn một từ để hoàn thành câu.
6. I am Nam. This is .... family. a. I b. my c. me d. we 7. That is my book. .... are you books a. This b. That c. Those d. There 8. They are students. That is .... school. a. his b. her c. my d. their 9. He is .... engineer a. a b. an c. these d. those 10. What .... he do? a. are b. is c. do d. doesHiển thị đáp án
6b 7c 8d 9b 10d
Bài 3: Tìm lỗi sai.
11. How many students is there in your class? A B C D 12. There is two students in the classroom. A B C D 13. How old are her father? A B C D 14. Those is my living room. A B C D 15. There are two armchair in his living room. A B C DHiển thị đáp án
11b 12a 13b 14a 15b
Bài 4: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào ô trống tương ứng.
Lan is a student. That is (16) .... family. There are (17) .... people in her family: her father, her mother, her sister, her brother and her. That is her father. He's (18) .... . He is a doctor. (19) .... is her mother. She is thirty-five. She is a nurse. Her brother is fifteen. Her sister is six. (20) .... are students. 16. a. his b. her c. my d. your 17. a. four b. five c. six d. seven 18. a. fourteen b. forteen c. fourty d. forty 19. a. That b. Those c. These d. There 20. a. He b. She c. They d. ThereHiển thị đáp án
16b 17b 18d 19a 20c
Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 3