Bài tập Unit 1 lớp 6: Greetings (Phần 2)

Bài tập trắc nghiệm Unit 1 (Test 2) Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả. Bài 1: Chọn từ có phần phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại 1. a. n a me b. classm a te c. p a per d. th a ...

Bài tập trắc nghiệm Unit 1 (Test 2)

Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả.

Bài 1: Chọn từ có phần phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại

1. a. name      b. classmate    c. paper       d. thank
2. a. seven     b. ten          c. evening     d. eleven
3. a. hi        b. fine         c. night       d. children
4. a. old       b. morning      c. bingo       d. hello
Hiển thị đáp án
1d     2c    3d     4b

Bài 2: Chọn một từ hoặc cụm từ để hoàn thành câu

5. "Hello." "....."
   a. Hi        b. Good morning c. Bye      d. Good night
6. This .... Lan.
   a. am        b. is           c. are      d. (để trống)
7. .... name is Lan.
   a. I         b. My           c. You      d. We
8. .... fine, thank you.
   a. We're     b. We's         c. I've     d. I is
9. five + ten = ....
   a. fourteen  b. fiveteen     c. eleven   d. fifteen
10. "How are you?" "I'm .... "
   a. thank     b. child        c. nine     d. fine
Hiển thị đáp án
5a     6b    7b     8a     9d     10d

Bài 3: Chọn từ hoặc cụm từ để hoàn thành đoạn hội thoại sau

Peter: Hello, Mary. How (11) ....?
Mary:  I'm fine, (12) .... . And you?
Peter: Fine, thank.
Mary:  Peter, this (13) ....Tom. Tom, this is Peter.
Tom:   Hi, Peter.
Peter: Hi, Tom. How (14) ....?
Tom:   (15) .... six.
11. a. are you      b. you are        c. is you         d. you is
12. a. thank        b. thanks you     c. thanks Peter   d. thanks
13. a. am           b. is             c. are            d. (để trống) 
14. a. are you old  b. you are old    c. old you are    d. old are you
15. a. We're        b. We is          c. I'm            d. I're
Hiển thị đáp án
11a     12d     13b     14d     15c

Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1

0