08/05/2018, 12:07
Bài tập Unit 1 lớp 6: Greetings (Phần 2)
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 (Test 2) Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả. Bài 1: Chọn từ có phần phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại 1. a. n a me b. classm a te c. p a per d. th a ...
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 (Test 2)
Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả.
Bài 1: Chọn từ có phần phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. a. name b. classmate c. paper d. thank 2. a. seven b. ten c. evening d. eleven 3. a. hi b. fine c. night d. children 4. a. old b. morning c. bingo d. helloHiển thị đáp án
1d 2c 3d 4b
Bài 2: Chọn một từ hoặc cụm từ để hoàn thành câu
5. "Hello." "....." a. Hi b. Good morning c. Bye d. Good night 6. This .... Lan. a. am b. is c. are d. (để trống) 7. .... name is Lan. a. I b. My c. You d. We 8. .... fine, thank you. a. We're b. We's c. I've d. I is 9. five + ten = .... a. fourteen b. fiveteen c. eleven d. fifteen 10. "How are you?" "I'm .... " a. thank b. child c. nine d. fine
5a 6b 7b 8a 9d 10d
Bài 3: Chọn từ hoặc cụm từ để hoàn thành đoạn hội thoại sau
Peter: Hello, Mary. How (11) ....? Mary: I'm fine, (12) .... . And you? Peter: Fine, thank. Mary: Peter, this (13) ....Tom. Tom, this is Peter. Tom: Hi, Peter. Peter: Hi, Tom. How (14) ....? Tom: (15) .... six. 11. a. are you b. you are c. is you d. you is 12. a. thank b. thanks you c. thanks Peter d. thanks 13. a. am b. is c. are d. (để trống) 14. a. are you old b. you are old c. old you are d. old are you 15. a. We're b. We is c. I'm d. I're
11a 12d 13b 14d 15c
Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1