08/05/2018, 12:07
Bài tập Unit 3 lớp 6: At Home (Phần 3)
Bài tập trắc nghiệm Unit 3 (Luyện tập) Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả. Bài 1: Tìm từ mà khác nhóm các từ còn lại. 1. a. nurse b. doctor c. engineer d. classmate 2. a. school b. ...
Bài tập trắc nghiệm Unit 3 (Luyện tập)
Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả.
Bài 1: Tìm từ mà khác nhóm các từ còn lại.
1. a. nurse b. doctor c. engineer d. classmate 2. a. school b. teacher c. house d. classroom 3. a. name b. family c. class d. openHiển thị đáp án
1d 2c 3d
Bài 2: Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.
4. a. sit b. engineer c. thirty d. window 5. a. school b. door c. stool d. roomHiển thị đáp án
4c 5b
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
6. His name is Kien. He .... a doctor a. are b. is c. do d. does 7. ".... is that?" "That is my teacher." a. Who b. What c. Where d. How 8. What .... he do? a. are b. is c. do d. does 9. "How .... you?" "Fine, thanks?" a. are b. old are c. many are d. do 10. What is .... ? a. this b. those c. these d. theyHiển thị đáp án
6b 7a 8d 9a 10a
Bài 4: Tìm lỗi sai.
11. Her brother and her sister is in the yard. A B C D 12. There is four rooms in his house. A B C D 13. How does you spell your name? A B C D 14. These is my living room. A B C D 15. They are in there living room. A B C DHiển thị đáp án
11c 12a 13b 14a 15c
Bài 5: Khẳng định sau là True, False hay No Infomation (chưa có thông tin)
Hi. My name is Lan. I'm 12 and I'm a student. This is my school and that is my classroom. There are 32 students in my class. Those are my classmates. That is my teacher. His name is Kien and he is 43. 16. Lan is twenty and she is a student. a. True b. False c. No information 17. Her class has thirty-two students. a. True b. False c. No information 18. Her school is big. a. True b. False c. No information 19. Her teacher is Mr.Kien a. True b. False c. No information 20. Mr Kien is forty-five. a. True b. False c. No informationHiển thị đáp án
16b 17a 18c 19a 20b
Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 3