Âm câm trong tiếng Anh và cách đọc âm câm

Âm câm là 1 hiện tượng khá phổ biến trong tiếng Anh, âm câm đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tiếng anh giao tiếp nếu bạn thực sự muốn nói tiếng anh đúng chuẩn thì việc nắm bắt và ghi nhớ các quy luật về âm câm là điều cần thiết. Bạn sẽ không thể nói tiếng anh lưu loát và đúng chuẩn nếu bạn ...

Âm câm là 1 hiện tượng khá phổ biến trong tiếng Anh, âm câm đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tiếng anh giao tiếp nếu bạn thực sự muốn nói tiếng anh đúng chuẩn thì việc nắm bắt và ghi nhớ các quy luật về âm câm là điều cần thiết.

Bạn sẽ không thể nói tiếng anh lưu loát và đúng chuẩn nếu bạn không phân biệt đâu là âm câm, đâu là từ cần được nhấn trọng âm trong mỗi câu nói. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt các từ sẽ không được phát âm trong tiếng anh.

Định nghĩa âm câm

Trong tiếng Anh, một số chữ cái không được phát âm trong một số từ nhất định và được gọi là âm “câm”, ví dụ như chữ “s” trong từ “island” và chữ “k” trong từ “knife”. Nguyên nhân là do cách đọc của một số từ nhất định đã bị thay đổi trong vài trăm năm vừa qua trong khi cách viết vẫn được giữ nguyên như cũ.

Đơn giản bạn chỉ cần học và ghi nhớ những chữ cái nào sẽ “câm” trong những tổ hợp chữ cái nhất định. Đây là một số những trường hợp thường gặp. Hãy kiểm tra xem bạn biết được bao nhiêu trường hợp và những trường hợp nào bạn cần phải học nhé.



Những âm câm thường gặp trong tiếng Anh

1. Âm B câm

Nếu đứng trước T
- Debt /det/: nợ, món nợ
- Doubt /daut/: nghi ngờ
- Subtle /’sʌtl/: tinh vi, tinh tế
Nếu đứng sau M
- Aplomb /’æplʤ:ɳ/: sự vững lòng, sự tự tin
- Bomb /bɔm/: quả bom
- Climb /klaim/: leo, trèo
- Thumb /θʌm/: ngón tay cái
- Crumb /krʌm/: mẩu bánh mì vụn

2. Âm C câm

Nếu đứng trước E hoặc I
- Scene /si:n/: quang cảnh, hiện trường
- Scent /sent/: hương thơm, tính nhạy cảm
- Scenario /si’nɑ:riou/: kịch bản
- Fascinate /’fæsineit/: thôi miên, mê hoặc
- Scissors /’sizəz/: cái kéo

3. Âm D câm

Khi đứng liền với âm N
- Handkerchief /’hæɳkətʃif/: khăn tay
- Sandwich /’sænwidʤ/: bánh kẹp (từ này có thể có hoặc không phát âm âm D)
- Wednesday /’wenzdi/: ngày thứ Tư

4. Âm G câm

Nếu đứng đầu từ và trước N
- Gnash /næ∫/: nghiến răng
- Gnome /noum/: châm ngôn
- Gnaw /nɔ:/: động vật gặm nhấm
Đứng cuối từ và trước M, N
- Sign /sain/: bảng hiệu, ký tên
- Campaign /kæm’pein/: chiến dịch
- Diaphragm /’daiəfræm/: màng nhĩ, màng chắn
- Foreign /’fɔrin/: thuộc nước ngoài, ở nước ngoài
- Campaign /kæm’pein/: chiến dịch
- Champagne /ʃæm’pein/: rượu sâm panh

5. Âm H câm

Khi đứng đầu từ sau G
- Ghost /goust/: linh hồn, bóng ma
- Ghoul /gu:l/: ma cà rồng
Khi đứng đầu từ sau R
- Rhyme /raim/: vần thơ, hợp vần
- Rhinoceros /rai’nɔsərəs/: con tê giác
Khi đứng đầu sau E
- Exhaust /ig’zɔ:st/: mệt phờ, kiệt sức
- Exhibit /ig’zibit/: trưng bày, triển lãm
- Echo /’ekou/: tiếng dội, tiếng vang
Khi nó đứng ở cuối một từ:
- Ah /ɑ:/: A! Chà! Ôi chao!
- Verandah /və’rændə/: hàng hiên
Một số trường hợp ngoại lệ
- Heir /eə/: người thừa kế
- Hour /’auə/: giờ
- Honour /’ɔnə/: danh dự
- Honest /’ɔnist/: trung thực

6. Âm K câm

Khi đứng ở đầu từ và trước N
- Knit /nit/: đan, mạng
- Know /nou/: biết
- Knife /naif/: con dao
- Knock /nɔk/: cú đánh, cú đá
- Kneel /ni:l/: đầu gối, quỳ

7. Âm L câm

Khi đứng sau A, trước F, K hoặc M.
- Talk /tɔ:k/: nói chuyện
- Half /hɑ:f/: phân nửa
- Chalk /t∫ɔ:k/: phấn viết bảng
- Palm /pɑ:m/: cây cọ
“L” cũng không đọc khi đứng trước D
- Should /∫ud/: quá khứ của Shall
- Would /wud/: quá khứ của will

8. Âm M câm

Khi nó đứng trước N và ở đầu một từ.
- Mnemonic /ni:’mɔnik/: giúp trí nhớ
- Damn /dæm/: lời nguyền rủa
- Autumn /’ɔ:təm/: mùa thu
- Column /’kɔləm/: cột, trụ

9. Âm N câm

Khi đứng sau M và ở cuối từ
- Hymn /him/: quốc ca
- Solemn /’sɔləm/: long trọng, nghiêm trang

10. Âm P câm

Khi nó đứng trước N ở đầu một từ
- Pneumonia /nju:’mouniə/: bệnh viêm phổi
- Pneuma /’nju:mə/: tinh thần, sự hô hấp
“P” không đọc đến khi đứng trước S.
- Psychotherapy /’saikou’θerəpi/: tâm lí liệu pháp
- Psalm /sɑ:m/: bài thán ca
Khi đứng trước T
- Receipt /ri’si:t/: tờ biên lai
- Empty /’empti/: trống rỗng
11. Âm S câm

“S” không đọc đến trong những từ sau đây
- Island /’ailənd/: hòn đảo
- Aisle /ail/: gian bên (nhà thờ), lối đi giữa hai hàng ghế

12. Âm T câm

Khi kết hợp thành “sten” ở cuối từ
- Fasten /’fɑ:sn/: buộc chặt, trói chặt
- Listen /’lisn/: chăm chú nghe
Khi kết hợp thành “stl” ở cuối từ
- Whistle /’wisl/: huýt sáo
- Castle /’kɑ:sl/: lâu đài
Trường hợp khác
- Christmas /’krisməs/: lễ Giáng sinh
- Often /’ɔfn/: thường hay

13. Âm U câm

Khi đứng trước A
- Guard /gɑ:d/: sự canh chừng, coi sóc
- Piquant /’pi:kənt/: cay đắng, chua cay
Không đọc khi đứng trước E.
- League /li:g/: đồng minh
- Catalogue /’kætəlɔg/: sách, kiểu mẫu
Không đọc khi đứng trước I.
- Build /bild/: xây cất
- Circuit /’sə:kit/: chu vi, vòng đua
Không đọc khi đứng trước Y
- Buy /bai/: mua
- Plaguy /’pleigi/: phiền phức, quá quắt

14. Âm I câm

“I” không đọc khi đứng sau U.
- Juice /dʒu:s/: nước ép trái cây
- Suit /sju:t/: bộ quần áo
- Bruise /bru:z/: làm thâm tím

15. Âm W câm

“W” không đọc khi đứng trước R và ở đầu từ.
- Wrap /ræp/: khăn choàng, áo choàng
- Wrest /rest/: vặn mạnh, giật mạnh
- Write /rait/: viết
Một số trường hợp
0