Allow for nghĩa là gì?

Allow for có nghĩa là cho phép; hoặc cũng có nghĩa là tính đến, đề phòng một điều gì đó. Ví dụ: We allowed for living expenses of £20 a day. (Chúng tôi cho phép chi phí sinh hoạt là 20 bảng 1 ngày). You have to allow for a time between order and delivery. (Bạn phải tính đến khoảng ...

Allow for có nghĩa là cho phép; hoặc cũng có nghĩa là tính đến, đề phòng một điều gì đó.

Ví dụ:

  • We allowed for living expenses of £20 a day. (Chúng tôi cho phép chi phí sinh hoạt là 20 bảng 1 ngày).
  • You have to allow for a time between order and delivery. (Bạn phải tính đến khoảng thời gian trễ giữa thời gian đặt hàng và giao hàng).
  • Do you allow for staff absences when you draw up the work schedule? (Bạn đã cho phép nhân viên vắng mặt khi bạn lên kế hoạch làm việc phải không?)
  • The schedule allows time for a coffee break. (Lịch trình cho phép một khoảng thời gian nghỉ giải lao).
  • I allowed for the possibility of rain by setting up a big tent at the picnic. (Tôi đã đề phòng khả năng có mưa bằng việc dựng một cái lều lớn trong buổi dã ngoại).
0