Add up to nghĩa là gì?

Add up to có nghĩa là đạt đến một số lượng cụ thể hoặc khi tất cả số lượng được cộng vào cùng nhau. Ví dụ: His business expenses add up to around £4,000 a year. (Chi phí kinh doanh của anh ấy cộng lại khoảng 4000 bảng Anh một năm). The various building programmes add up to several ...

Add up to có nghĩa là đạt đến một số lượng cụ thể hoặc khi tất cả số lượng được cộng vào cùng nhau.

Ví dụ:

  • His business expenses add up to around £4,000 a year. (Chi phí kinh doanh của anh ấy cộng lại khoảng 4000 bảng Anh một năm).
  • The various building programmes add up to several thousand new homes. (Các chương trình xây dựng khác nhau đã tạo nên hàng nghìn ngôi nhà mới).
  • It all added up to a lot of hard work for all of us. (Tất cả chúng đã thêm vào rất nhiều công việc khó khăn cho tất cả chúng ta).
  • The numbers in each row add up to 25. (Các con số trong mỗi hàng lên đến 25).
  • The revisions added up to a lot of work. (Những sửa đổi đã thêm vào rất nhiều công việc).
0