Adjective + preposition

Tính từ đi với giới từ: 1. Tính từ + of... - Nice (tốt đẹp)/ kind (tử tế)/ good (tốt)/ generous (hào phóng)/ polite (lịch sự)/ silly (ngớ ngẩn)/ stupid (ngốc nghếch) etc. 'of somebody' (của ai đó) 'to do something' (để làm cái gì). Ví dụ: ...

Tính từ đi với giới từ:

1. Tính từ + of... 

- Nice (tốt đẹp)/kind (tử tế)/good (tốt)/generous (hào phóng)/polite (lịch sự)/silly (ngớ ngẩn)/stupid (ngốc nghếch) etc. 'of somebody' (của ai đó) 'to do something' (để làm cái gì).

Ví dụ:

Thank you. It was very nice/kind of you to help me.

(Cảm ơn. Bạn thật tử tế khi giúp tôi)

- Nhưng nice/kind/good/generous/polite etc. to somebody.

Ví dụ:

They are always been very nice/kind to me. (not 'with me')

(Họ thường rất tốt đối với tôi)

2. Adjective + about/with...

- Angry (tức giận)/annoyed (khó chịu)/furious (giận dữ) etc. about something (về cái gì)/with somebody for doing something (với ai vì cái gì).

Ví dụ:

Are you annoyed with me for being late?

(Bạn khó chịu với tôi vì việc đến trễ phải không?)

- Excited (hào hứng)/worried (lo lắng)/upset (bực bội)/nervous (lo lắng)/happy (hạnh phúc) etc. about something (về cái gì đó).

Ví dụ:

Are you excited about going on holiday next week?

(Bạn có hào hứng về kì nghỉ mát vào tuần tới không?)

- Delighted (vui mừng)/pleased (vui lòng)/satisfied (thỏa mãn)/disappointed (thất vọng) with something.

Ví dụ:

Were you disappointed with your exam results?

(Bạn đã thất vọng với kết quả thi của mình phải không?)

3. Adjective + at/by/with.

- Surprised (ngạc nhiên)/shocked (sốc)/amazed (ngạc nhiên)/astonished (kinh ngạc) at/by something.

Ví dụ:

I hope you weren't shocked by/at what I said.

(Tôi hy vọng bạn sẽ không bị sốc bởi những gì tôi nói)

- Impressed with/by somebody/something. (gây ấn tượng với/bởi ai đó/cái gì)

Ví dụ:

I'm very impressed with/by her English. It's very good.

(Tôi rất ấn tượng với tiếng Anh của cô ấy. Nó rất tốt)

- Fed up/bored with something. (nhàm chán với cái gì đó)

Ví dụ:

I don't enjoy my job any more. I'm fed up/bored with it.

(Tôi không thích công việc của tôi nữa. Tôi chán với nó rồi)

- Sorry about/for. (xin lỗi về...)

Ví dụ:

I'm sorry about the noise last night. We were having a party.

(Tôi xin lỗi về sự ồn ào tối hôm qua. Chúng tôi đã có một buổi tiệc)

→ I'm sorry for shouting at you yesterday.

(Tôi xin lỗi vì đã hét vào bạn ngày hôm qua)

Để hiểu rõ hơn về ' vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0