10/05/2018, 13:05
9 tính từ tiếng Anh dùng để khen ngợi người khác
Những tính từ tiếng Anh khác nhau khiến lời khen ngợi của bạn không bị nhàm chán. Ta thường sử dụng những tính từ như good hay great để khen ngợi người khác. Nhưng chỉ sử dụng những tính từ đó thì nghe sẽ rất là nhàm chán. Hãy cải thiện lời khen ngợi của bạn với 9 tính từ tiếng Anh ...
Những tính từ tiếng Anh khác nhau khiến lời khen ngợi của bạn không bị nhàm chán.
Ta thường sử dụng những tính từ như good hay great để khen ngợi người khác. Nhưng chỉ sử dụng những tính từ đó thì nghe sẽ rất là nhàm chán.
Hãy cải thiện lời khen ngợi của bạn với 9 tính từ tiếng Anh sau đây nhé!
Ta thường sử dụng những tính từ như good hay great để khen ngợi người khác. Nhưng chỉ sử dụng những tính từ đó thì nghe sẽ rất là nhàm chán.
Hãy cải thiện lời khen ngợi của bạn với 9 tính từ tiếng Anh sau đây nhé!
Khen ngợi trong tiếng Anh (nguồn: The Apopka Voice)
1. Incredible /ɪnˈkredəbəl/
Danh từ : incredibility.
“Incredible” là một từ dùng khen ngợi khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả một thứ cực kì tốt, đặc biệt là về kích cỡ hoặc tỉ lệ.
Ví dụ:
I was mesmerized: she looked so incredible (Tôi đã bị mê hoặc: Cô ấy trông thật tuyệt vời!)
Tuy nhiên, từ này là một “nhánh” của từ “credibility”, nghĩa là “sự tín nhiệm, sự tin tưởng”. Vì thế, ý nghĩa thực sự của “Incredible” là khó tin, không tưởng tượng nổi.
2. Wonderful /ˈwʌndəfəl/
Danh từ: wonderfulness.
“Wonderful” cũng tương tự như “incredible”. Theo nghĩa đen, “Wonderful” là “full of wonder” (tràn ngập sự kì diệu), và nó dùng diễn tả những điều truyền cảm hứng, khiến người ta trở nên phấn khích, ngạc nhiên.
Ví dụ:
We had a wonderful time in Spain. (Chúng tôi đã có quãng thời gian kì diệu tại Tây Ban Nha.)
3. Marvelous /ˈmɑːvələs/
Danh từ : marvelousness
“Marvelous” có nghĩa gần giống như “wonderful”, chính là “khiến người khác phải kinh ngạc hoặc chỉ sự vật có tính chất phi thường”. Chính vì vậy mà người bản ngữ thường dùng từ này khi nói đến những sự kiện bí ẩn, khó giải thích. Trong một vài trường hợp khác, “marvelous” chỉ đơn giản là “cực kì tốt hoặc rất hài lòng”.
Ví dụ: I can’t stand him, but my wife thinks he’s marvelous. (Tôi không thể chịu nổi ông ta. Nhưng vợ tôi lại nghĩ hắn ta rất tuyệt vời.)
4. Fantastic /fænˈtæstɪk/
Danh từ: fantasticality
“Fantastic” cũng là một từ có nghĩa “xuất sắc, vượt xa mong đợi”. Từ này thường dùng trong những ngữ cảnh thể hiện sự chuyên nghiệp. Nhưng từ này có nghĩa chính xác là “liên quan đến sự tưởng tượng”, hoặc “chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng”, “tuyệt vời”, “huyền ảo”.
Ví dụ: ‘I’ve passed my driving test.’ ‘Fantastic!’ (“Tôi vừa lấy được bằng lái xe rồi.” “Ồ, Thật tuyệt vời!”)
5. Fabulous /ˈfæbjələs/
Danh từ: fabulousness
“Fantastic” khiến ta liên tưởng đến từ “Fabulous”. Thực tế, “fabulous” thường dùng để chỉ những thứ liên quan đến những câu chuyện kể hoặc truyện ngụ ngôn. Người bản ngữ dùng từ này để khen ngợi những tác giả hoặc các tác phẩm xuất sắc của họ, dùng để khen ngợi mạch truyện hoặc cách xây dựng nhân vật… nhưng họ cũng dùng từ này để nói về những sự kiện hay con người chỉ mơ mộng sống trong thế giới ảo tưởng. Vì thế, không như một số người học tiếng Anh lầm tưởng, từ “fabulous” đôi khi cũng không hoàn toàn mang ý khen ngợi.
Ví dụ: The room, as described earlier in this book, has a fabulous view across the lake. (Như tác giả đã miêu tả trước đó trong sách này, căn phòng có hướng nhìn ra hồ cực kì tuyệt vời.)
6. Epic /ˈepɪk/
Một từ khác thường được dùng trong văn chương chính là “epic”. Từ “epic” được dùng để khen ngợi nhưng sự kiện, nhân vật từ trong sách vở hoặc lịch sử, trong những truyền thuyết hoặc câu chuyện cổ. Người bản ngữ cũng thường dùng từ “epic” để khen ngợi một vị anh hùng kiệt xuất nào đó.
“Epic” có nghĩa chính xác là “đặc biệt gây ấn tượng”, “cực kì xuất sắc” hoặc “kiệt xuất”, “xuất chúng”.
The film was billed as an epic. (Bộ phim đó được xem như một bản anh hùng ca.)
7. Brilliant /ˈbrɪljənt/
Danh từ: brilliantness
Khi nói về một bộ phim hay quyển sách mình thích, hoặc khen ngợi điểm số sau kì thi của một ai đó, người bản ngữ thường sử dụng từ “brilliant”. Nó cũng đồng nghĩa với từ “amazing” hoặc “fantastic” nhưng “brilliant” thiên về trí tuệ nhiều hơn. Lí do là vì từ này dùng để diễn tả một luồng ánh sáng mạnh và chói, nó được định nghĩa chính xác như sau: “Cực kì sáng, lấp lánh và bóng bẩy”.
Cách sử dụng từ này có liên quan đến những sự kiện trong lịch sử, đó là thời điểm những năm 1600s – Giai đoạn diễn ra “Thời kì khai sáng”. Đây là lúc rộ lên nhiều phát minh khoa học tân tiến. Chính vì vậy, người ta thường liên tưởng các cá nhân thông minh, có nhiều sáng kiến với từ “brilliant”.
Ví dụ: I think that’s a brilliant idea. (Tôi nghĩa đó là một ý kiến sáng suốt.)
8. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/
Danh từ : amazement
“Amazing” thường dùng với nghĩa “vượt xa tầm mong đợi”, “hoặc “tuyệt vời”. Tuy nhiên, đôi lúc, từ này còn được dùng để chỉ những sự vật hoặc sự việc khiến người khác phân tâm hoặc quá kinh hoàng. Nó không chỉ là một từ có nghĩa tích cực.
Ví dụ: He’s an amazing player to watch. (Anh ta là một tay cầu thủ tuyệt vời đáng xem.)
9. Lovely /ˈlʌvli/
Danh từ: loveliness
Và cuối cùng, không thể không nhắc đến từ “lovely”. Từ này thường khiến người đọc liên tưởng đến những khái niệm niệm như “đáng yêu” và “dễ mến”. Thật vậy, “lovely” có nghĩa là “đáng yêu, tốt đẹp và có sức ảnh hưởng”, ngoài ra, nó còn được hiểu như những thứ “dễ mến và thu hút”, “xinh đẹp” và “ưa nhìn”.
Người bản ngữ thường dùng từ này để nói về người yêu của họ.
Ví dụ: What a lovely house! (Ngôi nhà này thật đáng yêu!)
>>
>>
Nguồn: wallstreetenglish