Thuật ngữ chuyên ngành tâm lý học (P.1)
Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành tâm lý học. Hy vọng các bạn cảm thấy bổ ích! Để có thể học tiếng Anh tốt, cần biết nhiều từ vựng tiếng Anh ở các mảng khác nhau. Dưới đây là từ vựng tâm lý học bằng tiếng Anh, một ngành tuy không phổ biến nhiều ở Việt Nam nhưng bên các nước ...
Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành tâm lý học. Hy vọng các bạn cảm thấy bổ ích!
Để có thể học tiếng Anh tốt, cần biết nhiều từ vựng tiếng Anh ở các mảng khác nhau. Dưới đây là từ vựng tâm lý học bằng tiếng Anh, một ngành tuy không phổ biến nhiều ở Việt Nam nhưng bên các nước phương Tây lại nhận được rất nhiều sự quan tâm.
Thuật ngữ chuyên ngành tâm lý học.
Autism : bệnh tự kỷ
A-type conflict:xung đột tình cảm
Autocratic leader: nhà lãnh đạo độc tài
Attention-deficit hyperactivity disorder – ADHD: Rối loạn tăng động giảm chú ý
Absolute threshold: ngưỡng tuyệt đối
Accommodation: sự điều tiết
Acquisition: sự tiếp nhận
Action potential : thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh)
Acute stress : cơn căng thẳng cấp tính
Addiction : sự nghiện
Ageism : sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ
Aggression : thái độ công kích
Agoraphobia : chứng sợ khoảng rộng
All-or-none law: định luật tất cả hoặc không
Altruism : lòng vị tha, hành động vị tha
Alzheimer's disease : bệnh tâm thần, chứng mất trí
Amnesia : chứng quên, mất trí nhớ
Analytic psychology : học phân tích
Anorexia nervosa: chứng biếng ăn tâm thần
Anxiety : sự lo âu
Apparent motion : chuyển động biểu kiến
Archetype : nguyên mẫu, nguyên hình
Auditory nerve:thần kinh thính giác
Autonomic nervous system: hệ thần kinh tự trị
Aversion therapy: liệu pháp ác cảm
Axon : sợi trục (thần kinh)
Thuật ngữ chuyên ngành tâm lý học (Ảnh: Advance Healthcare)
Biofeedback : liên hệ phản hồi sinh học
Bipolar cells: tế bào hai cực
Body image: sơ đồ thân
Brainstorming: động não
Brainwriting: động não viết
Burnout: mệt lử
Business psychology: tâm lý học kinh doanh
Brain stem: thân não
Central nervous system : hệ thần kinh trung ương
Cerebellum : tiểu não
Cerebellum astrophy: thoái hóa tiểu não
Cerebral cortex: vỏ não
Cerebral hemisphere: bán cầu não
Chronological age : tuổi đời
Circadian rhythm: nhịp sinh học ngày đêm
Client-centered therapy: liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian)
Clinical ecology : sinh thái học lâm sàng
Cochlea : ốc tai
C-type conflict: xung đột nhận thức
Cutural sensitivity: nhạy cảm về
Communication overload: sự quá tải thông tin
Cognitive restructuring: tái cấu trúc nhận thức
Trên đây là những thuật ngữ chuyên ngành về tâm lý học. Để biết nhiều hơn về các từ vựng chuyên ngành khác, các bạn hãy nhớ theo dõi website Diễn Đàn Tiếng Anh nhé!
Nguồn: daotaodichthuat