Thuật ngữ chuyên ngành tâm lý học (P.2)
Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành tâm lý học. Hy vọng các bạn cảm thấy bổ ích! Để có thể học tiếng Anh tốt, cần biết nhiều từ vựng tiếng Anh ở các mảng khác nhau. Dưới đây là từ vựng tâm lý học bằng tiếng Anh, một ngành tuy không phổ biến nhiều ở Việt Nam nhưng bên các nước ...
Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành tâm lý học. Hy vọng các bạn cảm thấy bổ ích!
Để có thể học tiếng Anh tốt, cần biết nhiều từ vựng tiếng Anh ở các mảng khác nhau. Dưới đây là từ vựng tâm lý học bằng tiếng Anh, một ngành tuy không phổ biến nhiều ở Việt Nam nhưng bên các nước phương Tây lại nhận được rất nhiều sự quan tâm.
Thuật ngữ chuyên ngành tâm lý học.
Cognitive dissonance: mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức
Defensive communication: giao tiếp phòng vệ
Dependant-care option : phương án chăm sóc người phụ thuộc
Disarm the opposition: làm tiêu tan sự phản đốiDownshifting: thay đổi lối sống
Dysfunctional conflict: xung đột bất thường
Dark adaptation: thích nghi với bóng tối
Dissociative disorder: chứng rối loạn phân ly
Dissociative identity disorder (DID): chứng rối loạn xác định phân ly
Episodic memory: trí nhớ tình tiết
Ego : cái tôi, bản ngã
Ego defense mechanisms : cơ chế bảo vệ cái tôi
Egocentrism : Thuyết tự đề cao mình
Electroencephalogram : điện não đồ
Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc
Encoding : mã hóa
Endocrine system : hệ nội tiết
Environmental variables: các biến môi trường
Galatea effect: hiệu ứng Galatea
Game:mưu mô
Grapevine: tin đồn
Groupthink: tư duy nhóm
Group polarization; sự phân cực nhóm
Gestalt psychology: tâm lý học cấu trúc
Glia : tế bào thần kinh đệm
Group dynamics: động lực nhóm
Halo effect: hiệu ứng hào quang
Health psychology: tâm lý học về sức khỏe
Humanistic psychology : tâm lý học nhân văn
Hallucination: ảo giác
Hypnosis : sự thôi miên
Iconic memory: trí nhớ hình ảnh
Thuật ngữ chuyên ngành về tâm lý học (Ảnh: Adda52)
llusion: ảo giác, ảo tưởng
Inferences : sự suy luận
Insanity : bệnh điên
Insomnia : chứng mất ngủ
Instinct : bản năng, năng khiếu
Internalization : sự tiếp thu, chủ quan hóa
Intimacy : sự thân mật, thân tình
Implicit learing : học tập vô thức
Individual dominance: sự chi phối của cá nhân
Industrial and organizational psychology : tâm lý ngành và tổ chức
Informal communication pathway: con đường giao tiếp không chính thức
Ingratiation: sự lấy lòng
Judgment : óc phán đoán, lương tri
Job enrichment : làm giàu công việc
Joking and kidding: đùa cợt và trêu chọc
Kinesthetic sense : giác quan vận động
Leadership style: phong cách lãnh đạo
Learning task: nhiệm vụ học tập
Leading by example: lãnh đạo bằng cách làm gương
Long-term memory: trí nhớ dài hạn
Trên đây là những thuật ngữ chuyên ngành về tâm lý học. Để biết nhiều hơn về các từ vựng chuyên ngành khác, các bạn hãy nhớ theo dõi website Diễn Đàn Tiếng Anh nhé!
Nguồn: daotaodichthuat