To bite

To bite /baɪt/: cắn, châm đốt, bám vào… Cách sử dụng của : 1. at sth: Dùng để nói về việc cố gắng cắn vào một vật nào đó. Ví dụ: The dog bit at the boy’s hand. (Con chó cắn vào tay của cậu bé đó). ...

To bite /baɪt/: cắn, châm đốt, bám vào…

Cách sử dụng của :

1. at sth: Dùng để nói về việc cố gắng cắn vào một vật nào đó.

Ví dụ:

The dog bit at the boy’s hand.

(Con chó cắn vào tay của cậu bé đó).

2. back: (at sb/sth) Diễn tả về việc bạn cố gắng đánh trả hoặc chỉ trích ai đó khi họ cố gắng làm hại bạn.

Ví dụ:

If you criticize him, he’ll bite back.

(Nếu anh dám phê phán anh ta, thì anh ấy sẽ đáp trả lại đấy).

Synonym (Từ đồng nghĩa): back = To hit back (at sb/sth).

3. sth back: Diễn tả việc không cho phép bản thân nói điều gì đó hoặc để che giấu đi cảm xúc của mình.

Ví dụ:

She struggled to bite back the tears of disappointment.

(Cô ta đang cố kìm nén lại những giọt nước mắt của sự thất vọng).

to bite

Objects (Tân ngữ): words, anger, retort, tears.

Synonym (Từ đồng nghĩa): sth back = To suppress sth.

Chú ý: Không được sử dụng ở dạng bị động.

4. into sth:

- Nói về việc cắt hoặc nhấn vào bề mặt của một vật nào đó.

Ví dụ:

The collar bit into his neck.

(Cái cổ áo siết chặt vào cổ anh ta).

Synonym (Từ đồng nghĩa): into sth = To cut into sth.

- Nói về một hiệu ứng theo chiều hướng tiêu cực của một vật nào đó, đặc biệt là khi làm chúng bị nhỏ đi.

Ví dụ:

The recession is biting into our profits.

(Cuộc suy thoái kinh tế này đã làm lợi nhuận của chúng ta bị giảm đi).

5. sth off: Dùng để nói về việc xé một vật nào đó bằng việc cắn chúng.

Ví dụ:

She bit off a piece of chocolate.

(Cô ấy cắn một miếng sôcôla).

His finger had been bitten off by a dog.

(Ngón tay của anh ta đã bị một con chó cắn mất).

Idioms (Thành ngữ):

sb’s head off: La mắng một ai đó hoặc nói với họ một cách giận dữ, thường là về một lý do nào đó không tốt.

Ví dụ:

I only asked him when the work would be finished and he almost bit my head off.

(Tôi chỉ hỏi anh ta khi nào công việc sẽ được hoàn thành và tự dưng anh ta lại nổi cáu với tôi).

off more than you can chew: Cố gắng rất nhiều khi làm một việc nào đó hoặc để nói về một việc nào đó quá sức với bạn.

Ví dụ:

This time he’s bitten off more than he can chew.

(Vào lúc này, anh ta đang rất cố gắng làm việc thật nhiều).

I, etc. could have bitten my, etc. tongue off/out: Dùng để diễn tả việc ước muốn được rút lại lời nói của mình khi đã bị lỡ lời.

Ví dụ:

Sam looked hurt and Maria could have bitten her tongue off.

(Sam trông có vẻ đau lòng và Maria cũng muốn rút lại lời nói lúc nãy của mình).

Để hiểu rõ hơn về  vui lòng liên hệ 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0