10/05/2018, 22:31

Thi khối D được 24 25 26 27 điểm nên chọn ngành nào, trường nào học tốt nhất

tuyển sinh đại học D1 D2 D3 D4 Nếu bạn đạt được số điểm từ 24 đến 27 điểm khối D thì có cơ hội cao học các ngành hot và trường hot trong cả nước. Nếu bạn vẫn phân vân chưa biết chọn trường nào thì có thể tham khảo danh sách một số trường với một số ngành có điểm tuyển khối D từ mức 22 tới 28 điểm ...

tuyển sinh đại học D1 D2 D3 D4

Nếu bạn đạt được số điểm từ 24 đến 27 điểm khối D thì có cơ hội cao học các ngành hot và trường hot trong cả nước. Nếu bạn vẫn phân vân chưa biết chọn trường nào thì có thể tham khảo danh sách một số trường với một số ngành có điểm tuyển khối D từ mức 22 tới 28 điểm dưới đây nhé.

Xem thêm:

Lưu ý danh sách điểm này chỉ là điểm chuẩn 2015, điểm chuẩn 2016 có thể sẽ thay đổi lên xuống. Trước khi nộp hồ sơ vào trường nào các bạn nên tìm hiểu ky trường đó để đầu tháng 8 tới đây có thể dễ dàng xét tuyển

Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế D01 23.5 300
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01 24.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D04 22
DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật kinh tế A, A1, C00, D01 22 350
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Sư phạm tiếng Pháp D03, D01 22.92 30
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Sư phạm tiếng Trung Quốc D04, D01 23.75 30
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Việt Nam học D01 23.33 50
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Ngôn ngữ Anh D01 25.08 540
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Ngôn ngữ Nga D02,.D01 22.83 40
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Ngôn ngữ Pháp D03, D01 23.5 50
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 24.5 160
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Ngôn ngữ Nhật D06, D01 26.67 180
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 25.08 70
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Quốc tế học D01 24 50
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Ngôn ngữ Anh (liên thông) D01 25
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Sinh học B00, D08 25.83 120
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Ngữ văn C00, D14 27.58 200
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Lịch sử C00, D14 23.92 150
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Giáo dục Tiểu học C00, D01 23.25 180
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị nhân lực D01, C00, A1, A 22.75 260
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước D01, C00, A1, A 22 260
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện Chất lượng cao A, A1, D07 22 40
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Tiếng Anh D01 26.25 60
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Tin học A00, D01 27
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Sinh học B00, D08 26
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Việt Nam học C00, D01, C03, C04, D04 26.25
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Anh D01 28
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 23
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Văn học C00, D01, C04, D04 27
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sinh học B00, D08 26
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Công nghệ thông tin A00, D01 27
MBS Đại học mở TP HCM Khoa học máy tính A00, A01, D01 26.5 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Lịch sử D14 26.58 90
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga - Anh D01, D02 27.58 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga - Anh D14, D62 24.17 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03 27.25 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP tiếng Trung Quốc D01, D04 26.75 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP tiếng Trung Quốc D14, D65 24 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 23.25 200
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Văn học C00, D01 28 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nga - Anh D01, D02 25.42 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Pháp D01, D03 26.17 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Pháp D14, D64 24 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 26.25 180
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D14, D65 22 180
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nhật D14, D63 27.67 180
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Quan hệ quốc tế D1, A1 24 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Quan hệ quốc tế D3 23 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Kinh tế quốc tế A1, D1 24 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Luật quốc tế D1, A1 23.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Truyền thông quốc tế D1, A1 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Truyền thông quốc tế D3 23.25 90
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Logistics & Quản lý chuổi cung ứng A, A1, D01 22.5 140
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Quản trị Kinh doanh A, A1, D01 22.5 150
HTC Học viện Tài chính Quản trị kinh doanh A, A1, D01 23 240
HTC Học viện Tài chính Kinh tế A, A1, D01 23 240
HTC Học viện Tài chính Tài chính Ngân hàng A, A1, D01 22.5 1900
HTC Học viện Tài chính Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01 22.25 120
LDA Đại học Công đoàn Luật D01 23
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Thống kê kinh tế A00, A01, D01, B00 23.5 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Toán ứng dụng trong kinh tê A00, A01, D01, B00 23.25 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế tài nguyên A00, A01, D01, B00 23.75 70
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế A00, A01, D01, B00 24.25 750
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, B00 25.75 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, B00 25 330
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, B00 23.75 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị khách sạn A00, A01, D01, B00 24 70
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Marketing A00, A01, D01, B00 23.75 200
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bất động sản A, A1, D01, B00 23 130
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, B00 25 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, B00 24.25 170
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, B00 25.25 520
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bảo hiểm A00, A01, D01, B00 23.25 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kế toán A00, A01, D01, B00 26 400
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị nhân lực A00, A01, D01, B00 24.25 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01, B00 22.75 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Luật A00, A01, D01, B00 24 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Khoa học máy tính A00, A01, D01, B00 23.25 100
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế nông nghiệp A, A1, D01, B00 23 90
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) D01 27 210
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D01, D04, D05, D06, D02 25.75 890
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D03 23.75 890
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế A01, D01, D03 25 340
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01, D01 25 390
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A01, D01 25.5 140
NTH Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A01, D01 24.75 340
NTH Đại học Ngoại thương Luật A01, D01 24.5 120
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế A01, D01, D06 25.5 500
NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01, D01 25.25 250
NTS Đại học Ngoại thương Tài chính -Ngân hàng A01, D01 25 150
TMA Đại học Thương mại Marketing thương mại A, D01 22 450
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị - Luật D01 22.75 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Báo chí D01 23.75 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Báo chí D14 23.75 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Tâm lý học A, D01 23 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D14 23 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Nhật Bản học D01, D14 23.75 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Hàn Quốc học D01, D14 23 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Anh D01 24 270
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Đức D01 22 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Quan hệ Quốc tế D01, D14 23.5 160
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật dầu khí A, D07 23 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm A, D07 22.5 80
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22.25 440
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 23.75 240
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A, A1, D01 22 150
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kế Toán A, A1, D01 22 320
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kiểm toán A, A1, D01 23 200
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Luật kinh tế A, A1, D01 22.25 150
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Sư phạm tiếng Pháp D01, D03 25 35
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Sư phạm tiếng Trung Quốc D01, D04 26.17 35
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh D01 27.25 765
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Nga D01, D02 24.5 70
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp D01, D03 25.5 70
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 26.58 140
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 27.33 105
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Quốc tế học A01, D01 25.83 140
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Đông phương học A01, D01 25.33 90
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm tiếng Anh D01 22.75 20
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Công nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 23.49
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp A, A1, D01 22.5 160
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22.98 80
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kế toán; Tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 22.74 80
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 23.37 750
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Hóa học A00, B00, D07 23.73 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật in và truyền thông A00, B00, D07 23.1 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Tiếng Anh KHKT và công nghệ D01 23.04 200
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 22.41 200
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kinh tế A00, A01, D01 23.25 150
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Marketing A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kế toán A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 23.25 150
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Luật A00, A01, D01 23.25
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Tiểu học A, D01 22 50
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm tiếng Anh D01 22.25 50
TCT Đại học Cần Thơ Việt Nam học C00, D01 23.25 90
TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D01 22 160
TCT Đại học Cần Thơ Xã hội học A1, C00, D01 22.25 90
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh quốc tế A, A1, D01 22.25 120
TCT Đại học Cần Thơ Kế toán A, A1, D01 22 100
TCT Đại học Cần Thơ Luật A00, C00, D01, D03 24.25 260
TCT Đại học Cần Thơ Luật A, C00, D01, D03 22.75 70
DMS Đại học tài chính - Marketing Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22 400
DMS Đại học tài chính - Marketing Marketing A, A1, D01 22.25 400
DMS Đại học tài chính - Marketing Kinh doanh quốc tế A, A1, D01 22.5 320
DMS Đại học tài chính - Marketing Kế toán A, A1, D01 22.25 200
SGD Đại học Sài Gòn Quốc tế học D01 26.5 120
SGD Đại học Sài Gòn Quốc tế học D14 24.58
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị kinh doanh D01 27 280
SGD Đại học Sài Gòn Tài chính ngân hàng D01 25.5 280
SGD Đại học Sài Gòn Kế toán D01 26.25 280
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Lịch sử D14 28
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Kinh tế gia đình A00, A01, B00, D07 26.5 50
TDV Đại học Vinh Sư phạm Ngữ văn C00, D01, A 22.5
TDV Đại học Vinh Giáo dục Tiểu học C00, D01, A 23
TDV Đại học Vinh Sư phạm Tiếng Anh D01 27.92
TDV Đại học Vinh Ngôn ngữ Anh D01 22
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Văn học C00, D01 24 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ học C00, D01 24 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Báo chí C00, D01 22 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Nga D01 23.5 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Nga D02 25 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Pháp D01 25 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Pháp D03 24 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D01 24 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D04 23.5 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Đức D01 25 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Đức D05 25.5 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 22.5 50
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03 25 50
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Ngôn ngữ Italia D01 22 50
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 23.5 160
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành hóa - thực phẩm- sinh học A00, D07, B00 25.5 430
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành môi trường A, D07, B00 22.5 160
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A, A1, D01 22.5 140
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22.5 150
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Kinh tế học A, A1, D01 22.25 140
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Kinh tế đối ngoại A00, A01, D01 25.5 120
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Kinh tế và quản lý công A, A1, D01 22 140
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 22.75 150
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Kế toán A00, A01, D01 23.25 100
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Hệ thống Thông tin Quản lý A, A1, D01 22 90
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 23.75 120
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Kiểm toán A00, A01, D01 24.25 100
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Marketing A, A1, D01 23 70
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Thương mại điện tử A, A1, D01 22.25 60
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Luật kinh doanh A00, A01, D01 23.75 200
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Luật thương mại quốc tế A00, A01, D01 24 200
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Luật dân sự A, A1, D01 22.75 150
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Luật tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 22.25 150
DQN Đại học Quy Nhơn Ngôn ngữ Anh D01 24 280
NHH Học viện Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng D01, D07 22.25 1500
NHH Học viện Ngân hàng Kế toán D01, D07 22.25 800
NHH Học viện Ngân hàng Kinh doanh quốc tế A, A1, D01, D07 22.25 300
NHH Học viện Ngân hàng Ngôn ngữ Anh D01, A1, D07 22 250
HQT Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D01, A01 24 90
HQT Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D03 23 90
HQT Học viện Ngoại giao Kinh tế Quốc tế A01, D01 24 90
HQT Học viện Ngoại giao Luật quốc tế D01, A01 23.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc tế D01, A01 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc tế D03 23.25 90
LDA Đại học Công Đoàn Luật D01 23
TGA Đại học An Giang Giáo dục Tiểu học A, A1, C00, D00 22.75 100
TGA Đại học An Giang Ngôn ngữ Anh D00 26.42 80
TGA Đại học An Giang SP tiếng Anh D00 26.67 40
0