15/05/2018, 21:50
Will (sẽ)
“Will” được sử dụng với những lời hứa hoặc hành động tự nguyện diễn ra trong tương lai. “Will” cũng có thể được sử dụng để đưa ra dự đoán về tương lai. Để biết thêm thông tin về cách sử dụng “will” và các bài tập liên quan, tìm hiểu thêm về tương lai ...
“Will” được sử dụng với những lời hứa hoặc hành động tự nguyện diễn ra trong tương lai. “Will” cũng có thể được sử dụng để đưa ra dự đoán về tương lai. Để biết thêm thông tin về cách sử dụng “will” và các bài tập liên quan, tìm hiểu thêm về tương lai giản đơn.
Ví dụ:
- I promise that I will write you every single day. (Hứa)
- I will make dinner tonight. (Hành động tự nguyện)
- He thinks it will rain tomorrow. (Dự đoán)
Cách sử dụng “will” chi tiết:
Cách sử dụng Will | Positive Forms (Thể khẳng định) | Negative Forms (Thể phủ định) | Được sử dụng như: |
Hành động sẽ diễn ra, dự đoán | The marketing director will be replaced by someone from the New York office.
Fred will be there by 8:00. |
The marketing director will not be replaced after all.
Fred will not be there. He has a previous obligation. |
shall |
Sự hứa hẹn | I will take care of everything for you.
I will make the travel arrangements. There’s no need to worry. |
I will never forget you.
I will never give up the fight for freedom. |
shall |