What is your job?

(Bạn làm nghề gì?) ♦ Vocabulary and key phrases 1. What do you do? Bạn làm nghề gì? 2. I am a student. Tôi là học sinh. 3. What do you work as? Bạn làm công việc gì? 4. I am ...

(Bạn làm nghề gì?)

 

 
♦ Vocabulary and key phrases
 
1. What do you do? Bạn làm nghề gì?
2. I am a student. Tôi là học sinh.
3. What do you work as? Bạn làm công việc gì?
4. I am unemployed. Tôi thất nghiệp.
5. The director
    The director works in his office.
Giám đốc
Giám đốc làm việc tại văn phòng của ông ấy.
6. The entrepreneur
    The entrepreneur has a business.
Doanh nhân
Doanh nhân có một vụ kinh doanh.
7. The secretary
    The secretary works in the office.
Thư ký
Thư ký làm việc ở văn phòng.
8. The shop assistant
    The shop assistant works in the shop.
Nhân viên bán hàng
Nhân viên bán hàng làm việc tại cửa hàng.
9. The civil servant
    The civil servant works for the State.
Công chức
Công chức làm việc cho Nhà nước.
10. The teacher
      The teacher works in the school.
Giáo viên
Giáo viên dạy học ở trường.
11. The nurse
      The nurse works in a clinic.
Y tá
Y tá làm việc ở phòng khám.
12. The doctor
      The doctor works in the hospital.
Bác sĩ
Bác sĩ làm việc tại bệnh viện.
13. The lawyer
      The lawyer works in a law firm.
Luật sư
Luật sư làm việc tại công ty Luật
14. The judge
      The judge works in the court.
Thẩm phán, quan tòa
Thẩm phán làm việc tại tòa án.
15. The architect
      The architect designs buildings.
Kiến trúc sư
Kiến trúc sư thiết kế những tòa nhà.
16. The journalist
      The journalist writes for the newspaper.
Nhà báo, ký giả
Ký giả viết bài cho báo.
17. The police officer
      The police officer works in the police station.
Cảnh sát viên
Cảnh sát viên làm việc tại đồn cảnh sát.
18. The driver
      The driver drives his lorry.
Tài xế
Tài xế lái xe tải của anh ấy.
19. The fireman
      The fireman puts out fires.
Lính cứu hỏa
Lính cứu hỏa chữa cháy
20. The taxi driver
      The taxi driver drives his taxi.
Tài xế taxi
Tài xế taxi lái xe taxi của anh ấy.
21. The pilot
      The pilot flies a plane.
Phi công
Phi công lái một chiếc máy bay.
22. The flight attendant
      The flight attendant works on planes
Tiếp viên hàng không
Tiếp viên hàng không làm việc trên những chuyến bay.
23. The mechanic
      The mechanic works in the garage.
Thợ cơ khí
Thợ cơ khí làm việc tại ga-ra.
24. The builder
      The builder works on a building site.
Người xây dựng, thợ hồ
Người xây dựng làm việc tại công trường xây dựng.
25. The fisherman
      The fisherman fishes in the sea.
Ngư dân
Ngư dân đánh cá ngoài biển.
26. The famer
      The famer works in the field.
Nông dân
Nông dân làm việc ngoài đồng.
27. The housewife
The housewife works at home.
Nội trợ
Nội trợ làm việc tại nhà.
 
 
 
♦ Dialogue
 
Two secondary school students talk about their future.
 
Anna: Do you know what you want to study yet?
Marc: I don’t know, I want to be a doctor, but the degree is too difficult.
Anna: You could also be a nurse.
Marc: Yes, I think I’m going to study nursing. And you?
Anna: I want to be a teacher.
Marc: My sister is a teacher and she loves her job.
Anna: I want to be a teacher to have the holidays.
   Hai học sinh cấp hai nói về tương lai của họ.
 
 
   Anna: Bạn biết mình nên học môn gì chưa?
   Marc: Mình không biết, Mình muốn làm bác sĩ, nhưng mức độ quá khó.
   Anna: Bạn cũng có thể làm y tá.
   Marc: Vâng, mình nghĩ mình chuẩn bị học y tá.  Còn bạn?
   Anna: Mình muốn trở thành giáo viên.
   Marc: Chị của mình là giáo viên và chị rất yêu nghề đó.
   Anna: Mình muốn trở thành giáo viên có nhiều ngày nghỉ.
 

Làm bài tập ngắn
0