10/05/2018, 10:27
Colors
(màu sắc) ♦ Vocabulary and key phrases 1. The colour I like that colour. Màu sắc Tôi thích màu đó. 2. White Do you like the colour white? Màu trắng Bạn có thích màu trắng không? 3. ...
(màu sắc)
♦ Vocabulary and key phrases
♦ Dialogue
Làm bài tập ngắn
♦ Vocabulary and key phrases
1. The colour I like that colour. |
Màu sắc Tôi thích màu đó. |
2. White Do you like the colour white? |
Màu trắng Bạn có thích màu trắng không? |
3. Black He likes the colour black a lot. |
Màu đen Anh ấy thích màu đen lắm. |
4. Red She doesn’t like the colour red at all. |
Màu đỏ Cô ấy hoàn toàn không thích màu đỏ cho lắm. |
5. Pink We don’t like the colour pink at all. |
Màu hồng Chúng tôi hoàn toàn không thích màu hồng. |
6. Yellow Do you like that yellow skirt? |
Màu vàng Bạn có thích cái váy màu vàng này không? |
7. Blue They like blue shirts. |
Màu xanh da trời Họ thích áo có màu xanh da trời. |
8. Turquoise-blue They prefer turquoise-blue shirts. |
Màu xanh ngọc, màu xanh nước biển Họ thích những áo có màu xanh nước biển. |
9. Navy blue They don’t like navy blue at all. |
Màu xanh hải quân, màu xanh dương Họ hoàn toàn không thích màu xanh hải quân. |
10. Green I love green trousers |
Màu xanh lá cây Tôi thích quần màu xanh lá cây. |
11. Purple I love the purple jacket |
Màu tím Tôi thích áo khoác màu tím. |
12. Orange She loves orange-coloured clothes. |
Màu cam Cô ấy thích những bộ đồ màu cam. |
13. Brown We love your brown cap. |
Màu nâu Chúng tôi thích mũ lưỡi trai màu nâu của bạn |
14. Grey They love grey socks. |
Màu xám Họ thích đôi với màu xám. |
15. Silver They hate silver clothes |
Màu bạc Họ ghét những bộ đồ màu bạc. |
16. Gold-coloured They prefer gold-coloured clothes. |
Màu vàng đồng Họ thích những bộ đồ có màu vàng đồng. |
17. Light I hate light blue |
Nhạt Tôi ghét màu xanh nhạt. |
18. Dark I prefer dark blue |
Đậm Tôi thích màu xanh đậm. |
19. Bright I love bright colours. |
Sáng Tôi thích những màu sáng. |
20. Fluorescent I hate fluorescent colours. |
Màu huỳnh quang Tôi ghét màu huỳnh quang. |
21. Intense I don’t like intense colours. |
Mạnh Tôi không thích những màu đậm. |
22. Matt I prefer matt colours. |
Mờ ảo Tôi thích những màu sắc mờ ảo. |
♦ Dialogue
Two friends are buying clothes in a shop. Maria: Look at those blue trousers. Anna: I love them! Blue is my favourite colour. Maria: I prefer the colour green. Anna: Well look at that green T-shirt. Maria: That green is too light, I prefer dark green. Anna: There’s a dark green here. Maria: I love it. Anna: I like it too and I saw it first… |
Hai người bạn đang mua quần áo tại một cửa hàng. Maria: Nhìn những cái quần màu xanh đi. Anna: Mình thích chúng! Màu xanh da trời là màu yêu thích của mình. Maria: Màu ưa thích của mình là màu xanh lá cây. Anna: Hãy nhìn cái áo thun màu xanh lá cây đó. Maria: Màu xanh lá cây đó hơi sáng, mình thích màu xanh lá cây đậm hơn. Anna: Có một cái xanh lá đậm ở đây. Maria: Mình thích nó. Anna: Mình cũng thích nó và mình thấy nó trước… |
Làm bài tập ngắn