Colors

(màu sắc) ♦ Vocabulary and key phrases 1. The colour I like that colour. Màu sắc Tôi thích màu đó. 2. White Do you like the colour white? Màu trắng Bạn có thích màu trắng không? 3. ...

(màu sắc)
 


♦ Vocabulary and key phrases

 
1. The colour
    I like that colour.
Màu sắc
Tôi thích màu đó.
2. White
    Do you like the colour white?
Màu trắng
Bạn có thích màu trắng không?
3. Black
    He likes the colour black a lot.
Màu đen
Anh ấy thích màu đen lắm.
4. Red
    She doesn’t like the colour red at all.
Màu đỏ
Cô ấy hoàn toàn không thích màu đỏ cho lắm.
5. Pink
    We don’t like the colour pink at all.
Màu hồng
Chúng tôi hoàn toàn không thích màu hồng.
6. Yellow
    Do you like that yellow skirt?
Màu vàng
Bạn có thích cái váy màu vàng này không?
7. Blue
    They like blue shirts.
Màu xanh da trời
Họ thích áo có màu xanh da trời.
8. Turquoise-blue
    They prefer turquoise-blue shirts.
Màu xanh ngọc, màu xanh nước biển
Họ thích những áo có màu xanh nước biển.
9. Navy blue
    They don’t like navy blue at all.
Màu xanh hải quân, màu xanh dương
Họ hoàn toàn không thích màu xanh hải quân.
10. Green
      I love green trousers
Màu xanh lá cây
Tôi thích quần màu xanh lá cây.
11. Purple
      I love the purple jacket
Màu tím
Tôi thích áo khoác màu tím.
12. Orange
      She loves orange-coloured clothes.
Màu cam
Cô ấy thích những bộ đồ màu cam.
13. Brown
      We love your brown cap.
Màu nâu
Chúng tôi thích mũ lưỡi trai màu nâu của bạn
14. Grey
      They love grey socks.
Màu xám
Họ thích đôi với màu xám.
15. Silver
      They hate silver clothes
Màu bạc
Họ ghét những bộ đồ màu bạc.
16. Gold-coloured
      They prefer gold-coloured clothes.
Màu vàng đồng
Họ thích những bộ đồ có màu vàng đồng.
17. Light
      I hate light blue
Nhạt
Tôi ghét màu xanh nhạt.
18. Dark
      I prefer dark blue
Đậm
Tôi thích màu xanh đậm.
19. Bright
      I love bright colours.
Sáng
Tôi thích những màu sáng.
20. Fluorescent
      I hate fluorescent colours.
Màu huỳnh quang
Tôi ghét màu huỳnh quang.
21. Intense
      I don’t like intense colours.
Mạnh
Tôi không thích những màu đậm.
22. Matt
      I prefer matt colours.
Mờ ảo
Tôi thích những màu sắc mờ ảo.
 
 
 
♦ Dialogue


 
Two friends are buying clothes in a shop.
 
Maria: Look at those blue trousers.
Anna: I love them! Blue is my favourite colour.

Maria: I prefer the colour green.
Anna: Well look at that green T-shirt.
Maria: That green is too light, I prefer dark green.
Anna: There’s a dark green here.
Maria: I love it.
Anna: I like it too and I saw it first…
Hai người bạn đang mua quần áo tại một cửa hàng.
 
Maria: Nhìn những cái quần màu xanh đi.
Anna: Mình thích chúng! Màu xanh da trời là màu yêu thích của mình.
Maria: Màu ưa thích của mình là màu xanh lá cây.
Anna: Hãy nhìn cái áo thun màu xanh lá cây đó.
Maria: Màu xanh lá cây đó hơi sáng, mình thích màu xanh lá cây đậm hơn.
Anna: Có một cái xanh lá đậm ở đây.
Maria: Mình thích nó.
Anna: Mình cũng thích nó và mình thấy nó trước…
 
 
Làm bài tập ngắn

 
0