Wash away nghĩa là gì?

Wash away nghĩa là loại bỏ thứ gì đó hoặc rửa sạch bằng cách sử dụng nước hoặc chất lỏng khác và xà phòng hoặc một số chất làm sạch khác. Ví dụ: He washes away all bad. (Anh ấy loại bỏ mọi thứ tồi tệ). Can you wash away the spots on the table? (Bạn có thể rửa sạch mọi điểm trên cửa ...

Wash away nghĩa là loại bỏ thứ gì đó hoặc rửa sạch bằng cách sử dụng nước hoặc chất lỏng khác và xà phòng hoặc một số chất làm sạch khác.

Ví dụ:

  • He washes away all bad. (Anh ấy loại bỏ mọi thứ tồi tệ).
  • Can you wash away the spots on the table? (Bạn có thể rửa sạch mọi điểm trên cửa sổ không?)
  • He washed away the old coat from his all clothes. (Anh ta bỏ áo khoác cũ từ tất cả chỗ quần áo của mình).
  • I am trying to wash away his mistake. (Tôi đang cố gắng xóa bỏ đi tội lỗi của mình).
  • He is thinking to wash away bad everything. (Anh ấy đang suy nghĩ việc loại bỏ những điều tồi tệ).
0