Wait for nghĩa là gì?

Wait for có nghĩa là mong đợi, trông ngóng ai hay cái gì. Ví dụ: When the thieves left the building, the police were waiting for them. (Khi những tên trộm rời khỏi tòa nhà, cảnh sát đang nghe ngóng tin tức của chúng). An envelope was waiting for me when I got home. (Một phong bì ...

Wait for có nghĩa là mong đợi, trông ngóng ai hay cái gì.

Ví dụ:

  • When the thieves left the building, the police were waiting for them. (Khi những tên trộm rời khỏi tòa nhà, cảnh sát đang nghe ngóng tin tức của chúng).
  • An envelope was waiting for me when I got home. (Một phong bì thư đang đợi tôi khi tôi về nhà).
  • Katy had a cup of coffee waiting for me, along with a plate of biscuits. (Katy đã có một tách cà phê trong khi đợi tôi, cùng với một miếng bánh quy).
  • Tom and his friend are waiting for a call back from a hot girl from school. (Tom và bạn của anh ấy đang mong chờ một cuộc gọi lại từ một cô “hot girl” trong trường).
  • The whole world was waiting for it. (Cả thế giới đang mong đợi điều đó).
0