Wait in nghĩa là gì?

Khi bạn ở nhà vì bạn đang mong đợi ai đó hoặc một cái gì đó đến, hoặc ai đó gọi cho bạn, chúng ta dùng wait in để diễn tả điều đó. Ví dụ: I waited in for the plumber all morning, but he didn’t turn up. (Tôi đã ở nhà đợi thợ sửa ống nước cả buổi sáng nhưng anh ấy đã không đến). I ...

Khi bạn ở nhà vì bạn đang mong đợi ai đó hoặc một cái gì đó đến, hoặc ai đó gọi cho bạn, chúng ta dùng wait in để diễn tả điều đó.

Ví dụ:

  • I waited in for the plumber all morning, but he didn’t turn up. (Tôi đã ở nhà đợi thợ sửa ống nước cả buổi sáng nhưng anh ấy đã không đến).
  • I have to wait in for a delivery this morning. (Tôi phải ở nhà đợi giao hàng đến sáng nay).
  • Shall I wait in after work if the decorators can’t finish in time? (Tôi sẽ chờ đợi sau giờ làm việc nếu các chuyên viên trang trí không thể hoàn thành đúng hẹn?)
  • I can’t go out. I’ve got to wait in for a delivery. (Tôi không thể đi ra ngoài. Tôi phải đợi người giao hàng đến).
  • We waited in all the afternoon but the guests didn’t arrive. (Chúng tôi đã đợi cả buổi chiều nhưng những vị khách đã không đến).
0