Throw off nghĩa là gì?

Throw off được dùng với một số nghĩa như: Cởi đồ một cách nhanh chóng. Thoát khỏi cái gì đó đã ngăn cản bạn làm những gì bạn muốn làm hoặc hành động theo cách mà bạn muốn Trốn thoát khỏi người đuổi theo bạn. Trở nên khỏe mạnh trở lại sau một trận ốm nhẹ. Ví dụ: The boys threw off ...

Throw off được dùng với một số nghĩa như:

  1. Cởi đồ một cách nhanh chóng.
  2. Thoát khỏi cái gì đó đã ngăn cản bạn làm những gì bạn muốn làm hoặc hành động theo cách mà bạn muốn
  3. Trốn thoát khỏi người đuổi theo bạn.
  4. Trở nên khỏe mạnh trở lại sau một trận ốm nhẹ.

Ví dụ:

  • The boys threw off their clothes and jumped into the lake. (Những cậu bé nhanh chóng cởi áo và nhảy xuống hồ).
  • I can’t throw off this feeling of sadness. (Tôi không thể thoát khỏi cảm giác buồn bã này).
  • He threw off his pursuers and fled across the border. (Anh ta đã thoát khỏi những người truy đuổi và trốn qua biên giới).
  • Healthy people should be able to throw off minor infections without antibiotics. (Những người khỏe mạnh có thể vượt qua được những bệnh nhiễm trùng nhẹ mà không cần đến kháng sinh).
  • He threw his jacket off and dived into the icy water. (Anh ấy cởi bỏ áo khoác của mình và lao xuống dòng nước lạnh).
0